XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 83866 | 0 | 2 |
G1 | 51676 | 1 | 5, 7 |
G2 | 18736 24033 | 2 | 2, 9 |
G3 | 19388 26346 44869 | 3 | 1, 3, 6, 6 |
4 | 0, 3, 4, 4, 6 | ||
G4 | 8844 1363 9702 3489 | 5 | 3, 6 |
G5 | 6572 9622 4979 | 6 | 1, 3, 6, 9 |
7 | 2, 5, 6, 9 | ||
G6 | 940 517 144 | 8 | 8, 9 |
G7 | 56 90 15 53 | 9 | 0 |
Mã ĐB: 2 7 9 11 14 15 (BT) |
Thứ 4 05/05 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 55 | 24 |
G.7 | 592 | 255 | 247 |
G.6 | 1100 8513 8275 | 4975 0023 1958 | 6791 6067 3549 |
G.5 | 4213 | 8538 | 1377 |
G.4 | 83322 91899 28595 36870 34654 40684 14990 | 76066 85410 04078 88552 76067 27289 84130 | 91735 87943 64219 60054 47957 64572 30031 |
G.3 | 64778 48135 | 67208 80491 | 87880 33147 |
G.2 | 34963 | 97092 | 83626 |
G.1 | 29563 | 55356 | 65033 |
ĐB | 277451 | 074509 | 653314 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 0 | 8, 9 | |
1 | 3, 3, 8 | 0 | 4, 9 |
2 | 2 | 3 | 4, 6 |
3 | 5 | 0, 8 | 1, 3, 5 |
4 | 3, 7, 7, 9 | ||
5 | 1, 4 | 2,5,5,6,8 | 4, 7 |
6 | 3, 3 | 6, 7 | 7 |
7 | 0, 5, 8 | 5, 8 | 2, 7 |
8 | 4 | 9 | 0 |
9 | 0, 2, 5, 9 | 1, 2 | 1 |
XSCT 5-5 | XSDN 5-5 | XSST 5-5 |
Thứ 4 05/05 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 10 | 89 |
G.7 | 478 | 639 |
G.6 | 7611 8071 7847 | 4053 9183 6112 |
G.5 | 4972 | 5529 |
G.4 | 96200 44256 03866 27525 97638 23543 27510 | 78061 93144 76828 89514 47630 22366 57143 |
G.3 | 92643 81500 | 57750 61055 |
G.2 | 79481 | 27884 |
G.1 | 45749 | 07141 |
ĐB | 105669 | 726801 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 0, 0 | 1 |
1 | 0, 0, 1 | 2, 4 |
2 | 5 | 8, 9 |
3 | 8 | 0, 9 |
4 | 3, 3, 7, 9 | 1, 3, 4 |
5 | 6 | 0, 3, 5 |
6 | 6, 9 | 1, 6 |
7 | 1, 2, 8 | |
8 | 1 | 3, 4, 9 |
9 | ||
XSDNG 5-5 | XSKH 5-5 |
Kỳ mở thưởng: #00737 | |
Kết quả | 03 14 20 22 37 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 52,338,709,000 | |
G.1 | 29 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,440 | 300,000 | |
G.3 | 24,095 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00308 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 52 | 939 719 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 95 | 317 371 492 267 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 128 | 857 910 867 856 392 892 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 158 | 204 539 792 303 484 209 557 063 | Giải tư (KK) 5tr: 7 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 27 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 354 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,187 |