XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 81047 | 0 | 2, 3 |
G1 | 91687 | 1 | 3, 4, 5 |
G2 | 87624 88230 | 2 | 4, 4, 7, 9 |
G3 | 59985 32032 68527 | 3 | 0, 1, 2, 7 |
4 | 5, 7 | ||
G4 | 0131 0750 0166 4345 | 5 | 0, 1, 5 |
G5 | 6055 0989 3003 | 6 | 6, 7 |
7 | 9 | ||
G6 | 151 324 986 | 8 | 5, 5, 6, 7, 9 |
G7 | 13 14 37 94 | 9 | 4 |
Mã ĐB: 2 6 7 8 12 13 (CE) |
Thứ 6 14/05 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 80 | 42 |
G.7 | 395 | 596 | 658 |
G.6 | 9052 2570 2847 | 7723 7108 2905 | 8509 9237 9299 |
G.5 | 2736 | 4124 | 8430 |
G.4 | 76425 63457 68077 65103 18261 51833 23028 | 75579 69251 19064 24861 69777 94185 03372 | 51375 68532 05784 12198 17589 05463 23899 |
G.3 | 57469 79825 | 18345 98496 | 57802 60878 |
G.2 | 43137 | 32502 | 75129 |
G.1 | 62370 | 38817 | 34817 |
ĐB | 873650 | 797127 | 831978 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 3 | 2, 5, 8 | 2, 9 |
1 | 7 | 7 | |
2 | 5, 5, 8 | 3, 4, 7 | 9 |
3 | 3, 6, 7 | 0, 2, 7 | |
4 | 7 | 5 | 2 |
5 | 0, 2, 7 | 1 | 8 |
6 | 1, 5, 9 | 1, 4 | 3 |
7 | 0, 0, 7 | 2, 7, 9 | 5, 8, 8 |
8 | 0, 5 | 4, 9 | |
9 | 5 | 6, 6 | 8, 9, 9 |
XSBD 14-5 | XSTV 14-5 | XSVL 14-5 |
Thứ 6 14/05 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 00 | 55 |
G.7 | 333 | 632 |
G.6 | 7256 0385 9936 | 8488 5919 9646 |
G.5 | 7473 | 1311 |
G.4 | 06967 22482 64063 26282 87106 11067 66058 | 92579 64028 09127 43244 96595 79715 34556 |
G.3 | 14762 11170 | 76255 42868 |
G.2 | 53821 | 01976 |
G.1 | 35349 | 97711 |
ĐB | 264802 | 724854 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0, 2, 6 | |
1 | 1, 1, 5, 9 | |
2 | 1 | 7, 8 |
3 | 3, 6 | 2 |
4 | 9 | 4, 6 |
5 | 6, 8 | 4, 5, 5, 6 |
6 | 2, 3, 7, 7 | 8 |
7 | 0, 3 | 6, 9 |
8 | 2, 2, 5 | 8 |
9 | 5 | |
XSGL 14-5 | XSNT 14-5 |
Kỳ mở thưởng: #00741 | |
Kết quả | 03 11 16 20 24 30 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 1 | 13,242,112,000 | |
G.1 | 21 | 10,000,000 | |
G.2 | 889 | 300,000 | |
G.3 | 14,264 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00312 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 28 | 946 285 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 123 | 765 560 650 993 | Giải nhì 40tr: 3 |
Giải ba 210K: 143 | 983 953 476 188 795 518 | Giải ba 10tr: 6 |
Giải tư (KK) 100K: 257 | 217 451 317 211 511 182 192 165 | Giải tư (KK) 5tr: 7 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 72 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 365 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,429 |