XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 83572 | 0 | 1, 4, 8 |
G1 | 70723 | 1 | 2, 9 |
G2 | 14308 09786 | 2 | 3, 3, 6 |
G3 | 93904 01719 18292 | 3 | 1, 6, 9 |
4 | 0, 6 | ||
G4 | 6970 4346 6358 0736 | 5 | 8, 9 |
G5 | 9739 4459 1481 | 6 | 5 |
7 | 0, 1, 2, 2 | ||
G6 | 226 031 499 | 8 | 0, 1, 6, 7 |
G7 | 01 80 65 12 | 9 | 2, 3, 9 |
Mã ĐB: 1 4 6 10 11 13 (CL) |
Thứ 4 19/05 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 98 | 22 |
G.7 | 191 | 885 | 039 |
G.6 | 5878 1199 0536 | 9587 1850 5055 | 7947 3785 1643 |
G.5 | 8408 | 9823 | 5941 |
G.4 | 03410 41369 61663 69931 60906 32909 78985 | 20734 52604 95536 57305 10612 28827 35656 | 46039 87815 91402 85356 22052 69603 14450 |
G.3 | 47075 65238 | 17748 02609 | 09351 89323 |
G.2 | 79873 | 33119 | 65510 |
G.1 | 38239 | 13496 | 04858 |
ĐB | 268814 | 172727 | 274038 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 6, 8, 9 | 4, 5, 9 | 2, 3 |
1 | 0, 4 | 2, 9 | 0, 5 |
2 | 3, 7, 7 | 2, 3 | |
3 | 1, 6, 8, 9 | 4, 6 | 8, 9, 9 |
4 | 8 | 1, 3, 7 | |
5 | 0, 5, 6 | 0,1,2,6,8 | |
6 | 3, 9 | ||
7 | 3, 5, 8, 9 | ||
8 | 5 | 5, 7 | 5 |
9 | 1, 9 | 6, 8 | |
XSCT 19-5 | XSDN 19-5 | XSST 19-5 |
Thứ 4 19/05 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 15 | 32 |
G.7 | 042 | 090 |
G.6 | 9877 5612 4796 | 1138 9116 8340 |
G.5 | 8912 | 8321 |
G.4 | 79068 75231 24447 72644 87064 45059 00109 | 89654 03792 66937 32598 90974 16775 40680 |
G.3 | 12233 87844 | 10276 44363 |
G.2 | 59154 | 91763 |
G.1 | 84233 | 79985 |
ĐB | 471070 | 146642 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 9 | |
1 | 2, 2, 5 | 6 |
2 | 1 | |
3 | 1, 3, 3 | 2, 7, 8 |
4 | 2, 4, 4, 7 | 0, 2 |
5 | 4, 9 | 4 |
6 | 4, 8 | 3, 3 |
7 | 0, 7 | 4, 5, 6 |
8 | 0, 5 | |
9 | 6 | 0, 2, 8 |
XSDNG 19-5 | XSKH 19-5 |
Kỳ mở thưởng: #00743 | |
Kết quả | 03 12 23 29 33 34 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 14,639,616,500 | |
G.1 | 14 | 10,000,000 | |
G.2 | 917 | 300,000 | |
G.3 | 14,619 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00314 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 27 | 883 002 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 50 | 590 898 412 288 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 85 | 691 597 683 646 984 619 | Giải ba 10tr: 4 |
Giải tư (KK) 100K: 225 | 932 099 702 306 950 340 265 028 | Giải tư (KK) 5tr: 4 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 20 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 311 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,783 |