XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 07076 | 0 | 3, 7, 8 |
G1 | 67348 | 1 | 1, 4, 5, 6, 9 |
G2 | 51380 77608 | 2 | 8, 8, 9 |
G3 | 08075 99703 94167 | 3 | 3 |
4 | 4, 8, 9 | ||
G4 | 3311 3995 2876 3716 | 5 | 0 |
G5 | 2474 3996 5550 | 6 | 7 |
7 | 4, 5, 6, 6 | ||
G6 | 919 215 628 | 8 | 0, 2 |
G7 | 82 49 07 29 | 9 | 5, 5, 6, 6 |
Mã ĐB: 3 5 8 9 10 14 (CV) |
Thứ 6 28/05 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 09 | 96 | 65 |
G.7 | 660 | 793 | 607 |
G.6 | 3365 3500 2949 | 7671 2875 8418 | 9078 5046 1127 |
G.5 | 0437 | 6603 | 9224 |
G.4 | 50927 19619 31199 65217 92343 64008 69647 | 23845 83288 98317 22828 91880 14897 12143 | 28043 43111 21464 04902 49135 54307 43093 |
G.3 | 13616 05270 | 61714 61646 | 51400 83330 |
G.2 | 73169 | 47542 | 37093 |
G.1 | 72438 | 42348 | 06499 |
ĐB | 025441 | 080453 | 150365 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 0, 8, 9 | 3 | 0, 2, 7, 7 |
1 | 6, 7, 9 | 4, 7, 8 | 1 |
2 | 7 | 8 | 4, 7 |
3 | 7, 8 | 0, 5 | |
4 | 1, 3, 7, 9 | 2,3,5,6,8 | 3, 6 |
5 | 3 | ||
6 | 0, 5, 9 | 4, 5, 5 | |
7 | 0 | 1, 5 | 8 |
8 | 0, 8 | ||
9 | 9 | 3, 6, 7 | 3, 3, 9 |
XSBD 28-5 | XSTV 28-5 | XSVL 28-5 |
Thứ 6 28/05 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 76 | 57 |
G.7 | 578 | 866 |
G.6 | 1148 7224 3545 | 5148 5828 9048 |
G.5 | 3127 | 2370 |
G.4 | 26001 80234 42001 40812 92912 69658 21121 | 07775 33608 70168 97313 66450 66424 78788 |
G.3 | 93152 12059 | 60341 98945 |
G.2 | 71796 | 67678 |
G.1 | 83021 | 24632 |
ĐB | 316440 | 291441 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 1 | 8 |
1 | 2, 2 | 3 |
2 | 1, 1, 4, 7 | 4, 8 |
3 | 4 | 2 |
4 | 0, 5, 8 | 1,1,5,8,8 |
5 | 2, 8, 9 | 0, 7 |
6 | 6, 8 | |
7 | 6, 8 | 0, 5, 8 |
8 | 8 | |
9 | 6 | |
XSGL 28-5 | XSNT 28-5 |
Kỳ mở thưởng: #00747 | |
Kết quả | 02 15 33 41 44 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 20,863,349,000 | |
G.1 | 19 | 10,000,000 | |
G.2 | 791 | 300,000 | |
G.3 | 14,647 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00318 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 37 | 101 040 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 164 | 720 248 242 461 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 75 | 530 336 082 060 037 696 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 165 | 731 226 182 087 060 952 030 290 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 23 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 356 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,994 |