XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 19146 | 0 | 1, 1, 2, 7 |
G1 | 39201 | 1 | |
G2 | 03424 67397 | 2 | 1, 4 |
G3 | 41744 46873 37721 | 3 | 0,0,0,3,6,7,7 |
4 | 4, 6, 8 | ||
G4 | 7136 0695 8730 6993 | 5 | 3, 7 |
G5 | 4407 8675 3601 | 6 | 5, 7 |
7 | 3, 5 | ||
G6 | 402 253 030 | 8 | 1 |
G7 | 81 30 48 94 | 9 | 3, 4, 5, 7 |
Mã ĐB: 6RV 8RV 15RV |
Thứ 4 29/05 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 62 | 49 |
G.7 | 633 | 556 | 429 |
G.6 | 4281 7195 2846 | 9132 5804 0513 | 7672 6173 6869 |
G.5 | 8945 | 9695 | 2128 |
G.4 | 80736 51952 40788 55063 00202 38595 38535 | 21174 40815 65851 22083 51125 01462 31273 | 72002 31182 85549 89891 61024 48740 64065 |
G.3 | 73948 65829 | 28185 50221 | 37496 90282 |
G.2 | 81574 | 20140 | 20411 |
G.1 | 17209 | 45155 | 30533 |
ĐB | 192507 | 501053 | 637130 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 2, 7, 9 | 4 | 2 |
1 | 3, 5 | 1 | |
2 | 9 | 1, 5 | 4, 8, 9 |
3 | 3, 5, 6 | 2 | 0, 3 |
4 | 5, 6, 8 | 0 | 0, 9, 9 |
5 | 2, 8 | 1, 3, 5, 6 | |
6 | 3 | 2, 2 | 5, 9 |
7 | 4 | 3, 4 | 2, 3 |
8 | 1, 8 | 3, 5 | 2, 2 |
9 | 5, 5 | 5 | 1, 6 |
XSCT 29-5 | XSDN 29-5 | XSST 29-5 |
Thứ 4 29/05 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 68 | 51 |
G.7 | 792 | 229 |
G.6 | 7704 0378 6536 | 0960 2998 2572 |
G.5 | 1887 | 0559 |
G.4 | 30352 21627 31380 40328 61639 21633 64085 | 85223 24944 15385 44498 24073 93076 37634 |
G.3 | 56588 79535 | 06449 53522 |
G.2 | 60763 | 42688 |
G.1 | 88708 | 38595 |
ĐB | 960012 | 473974 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 4, 8 | |
1 | 2 | |
2 | 7, 8 | 2, 3, 9 |
3 | 3, 5, 6, 9 | 4 |
4 | 4, 9 | |
5 | 2 | 1, 9 |
6 | 3, 8 | 0 |
7 | 8 | 2, 3, 4, 6 |
8 | 0, 5, 7, 8 | 5, 8 |
9 | 2 | 5, 8, 8 |
XSDNG 29-5 | XSKH 29-5 |
Kỳ mở thưởng: #00446 | |
Kết quả | 12 18 19 27 35 42 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 26,999,524,500 | |
G.1 | 19 | 10,000,000 | |
G.2 | 941 | 300,000 | |
G.3 | 15,534 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00017 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 60 | 936 784 | Đặc biệt 1tỷ: 1 |
Giải nhì 350K: 170 | 575 463 403 532 | Giải nhì 40tr: 2 |
Giải ba 210K: 372 | 948 068 866 411 132 720 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 315 | 350 439 402 723 603 264 352 913 | Giải tư (KK) 5tr: 10 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 52 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 389 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,922 |