XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 97298 | 0 | 3, 3, 6 |
G1 | 00962 | 1 | 7 |
G2 | 79229 50233 | 2 | 9 |
G3 | 09152 40739 13373 | 3 | 3, 4, 6, 9 |
4 | 0, 7 | ||
G4 | 1888 5740 6272 1396 | 5 | 1, 2, 5, 8 |
G5 | 1017 7460 7603 | 6 | 0, 2, 2, 4 |
7 | 0, 2, 2, 3, 5 | ||
G6 | 547 058 536 | 8 | 8 |
G7 | 03 72 51 06 | 9 | 6, 8 |
Mã ĐB: 8FB 12FB 15FB 17FB |
Thứ 4 29/04 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 85 | 13 | 94 |
G.7 | 571 | 222 | 627 |
G.6 | 5081 9592 6016 | 7922 8258 8070 | 9222 6060 0451 |
G.5 | 3801 | 6060 | 9950 |
G.4 | 47125 93675 72450 43607 39888 14875 27692 | 56603 30039 31745 11038 26052 65444 46904 | 37896 86256 00836 07552 46392 84665 43097 |
G.3 | 32423 52578 | 49405 38871 | 31515 47260 |
G.2 | 01213 | 30827 | 34174 |
G.1 | 42189 | 53940 | 01973 |
ĐB | 610377 | 000242 | 775118 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 1, 7 | 3, 4, 5 | |
1 | 3, 6 | 3 | 5, 8 |
2 | 3, 5 | 2, 2, 7 | 2, 7 |
3 | 8, 9 | 6 | |
4 | 0, 2, 4, 5 | ||
5 | 0 | 2, 8 | 0, 1, 2, 6 |
6 | 0 | 0, 0, 5 | |
7 | 1,5,5,7,8 | 0, 1 | 3, 4 |
8 | 1, 5, 8, 9 | ||
9 | 2, 2 | 2, 4, 6, 7 | |
XSCT 29-4 | XSDN 29-4 | XSST 29-4 |
Thứ 4 29/04 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 89 | 38 |
G.7 | 468 | 616 |
G.6 | 1886 2370 1611 | 6497 4745 4427 |
G.5 | 7123 | 2328 |
G.4 | 01833 70450 49684 66407 91468 91370 34727 | 58416 29579 06044 38372 26129 66993 33551 |
G.3 | 92465 41484 | 72167 15052 |
G.2 | 32341 | 28359 |
G.1 | 11136 | 16443 |
ĐB | 933125 | 651785 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 7 | |
1 | 1 | 6, 6 |
2 | 3, 5, 7 | 7, 8, 9 |
3 | 3, 6 | 8 |
4 | 1 | 3, 4, 5 |
5 | 0 | 1, 2, 9 |
6 | 5, 8, 8 | 7 |
7 | 0, 0 | 2, 9 |
8 | 4, 4, 6, 9 | 5 |
9 | 3, 7 | |
XSDNG 29-4 | XSKH 29-4 |
Kỳ mở thưởng: #00579 | |
Kết quả | 01 08 11 13 15 32 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 18,366,851,000 | |
G.1 | 8 | 10,000,000 | |
G.2 | 942 | 300,000 | |
G.3 | 15,272 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00150 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 23 | 484 835 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 36 | 740 004 089 187 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 91 | 908 256 835 430 494 905 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 124 | 087 590 643 552 932 980 528 650 | Giải tư (KK) 5tr: 24 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 33 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 134 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 1,632 |