XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 69550 | 0 | 2, 3, 7 |
G1 | 91137 | 1 | 0, 2, 8, 8 |
G2 | 77402 41845 | 2 | 7 |
G3 | 17750 42618 21199 | 3 | 7 |
4 | 5, 6, 9 | ||
G4 | 8869 0707 1171 8471 | 5 | 0, 0, 8 |
G5 | 3327 5393 7018 | 6 | 1, 1, 3, 9 |
7 | 1, 1, 1, 9 | ||
G6 | 979 603 061 | 8 | 1, 1 |
G7 | 46 12 49 81 | 9 | 3, 9 |
Mã ĐB: 2FH 4FH 12FH |
Thứ 6 24/04 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 16 | 47 |
G.7 | 013 | 260 |
G.6 | 6419 6660 9392 | 4153 1612 3375 |
G.5 | 6110 | 1574 |
G.4 | 51226 56638 64406 65295 55505 75225 88661 | 34428 89255 00941 54044 55448 63328 34616 |
G.3 | 67083 04475 | 67017 74514 |
G.2 | 81200 | 90522 |
G.1 | 28762 | 83134 |
ĐB | 544277 | 930866 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0, 5, 6 | |
1 | 0, 3, 6, 9 | 2, 4, 6, 7 |
2 | 5, 6 | 2, 8, 8 |
3 | 8 | 4 |
4 | 1, 4, 7, 8 | |
5 | 3, 5 | |
6 | 0, 1, 2 | 0, 6 |
7 | 5, 7 | 4, 5 |
8 | 3 | |
9 | 2, 5 | |
XSGL 24-4 | XSNT 24-4 |
Kỳ mở thưởng: #00577 | |
Kết quả | 10 31 37 39 40 43 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 15,554,413,500 | |
G.1 | 10 | 10,000,000 | |
G.2 | 621 | 300,000 | |
G.3 | 10,628 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00148 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 35 | 222 256 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 57 | 755 331 822 727 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 54 | 284 474 278 563 129 895 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 153 | 121 999 867 949 867 963 716 617 | Giải tư (KK) 5tr: 6 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 15 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 234 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 1,642 |