XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 77882 | 0 | 0, 6, 8 |
G1 | 52797 | 1 | 4, 6, 6 |
G2 | 53835 67957 | 2 | 4 |
G3 | 54814 28981 43295 | 3 | 1, 5 |
4 | 2, 8, 8 | ||
G4 | 1396 4816 3686 2683 | 5 | 7, 8 |
G5 | 6691 2316 4348 | 6 | 4, 7, 8 |
7 | |||
G6 | 048 667 108 | 8 | 1,2,3,6,6,8 |
G7 | 86 64 24 88 | 9 | 1, 5, 6, 7 |
Mã ĐB: 4 6 7 8 11 12 (NG) |
Thứ 4 26/08 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 61 | 09 | 43 |
G.7 | 879 | 655 | 731 |
G.6 | 8775 7567 0233 | 5589 1951 0477 | 1767 7363 5757 |
G.5 | 6131 | 8726 | 6955 |
G.4 | 47557 21934 56282 71047 86302 53325 62007 | 02029 80481 22514 54057 98239 03309 33999 | 92501 19914 14789 24283 24473 08834 20061 |
G.3 | 25148 77077 | 43977 64617 | 60663 28694 |
G.2 | 61066 | 05305 | 98190 |
G.1 | 16114 | 47058 | 35810 |
ĐB | 184489 | 556077 | 940523 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 2, 7 | 5, 9, 9 | 1 |
1 | 4 | 4, 7 | 0, 4 |
2 | 5 | 6, 9 | 3 |
3 | 1, 3, 4 | 9 | 1, 4 |
4 | 7, 8 | 3 | |
5 | 7 | 1, 5, 7, 8 | 5, 7 |
6 | 1, 6, 7 | 1, 3, 3, 7 | |
7 | 5, 7, 9 | 7, 7, 7 | 3 |
8 | 2, 9 | 1, 9 | 3, 9 |
9 | 9 | 0, 4 | |
XSCT 26-8 | XSDN 26-8 | XSST 26-8 |
Thứ 4 26/08 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 80 | 51 |
G.7 | 342 | 451 |
G.6 | 9124 3114 9191 | 4523 0148 8809 |
G.5 | 3982 | 4314 |
G.4 | 90554 76316 66004 97850 21603 28533 00803 | 58473 87057 19122 02271 51505 17845 28039 |
G.3 | 64503 52934 | 46090 65189 |
G.2 | 26618 | 83615 |
G.1 | 49539 | 81445 |
ĐB | 213901 | 202473 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 1,3,3,3,4 | 5, 9 |
1 | 4, 6, 8 | 4, 5 |
2 | 4 | 2, 3 |
3 | 3, 4, 9 | 9 |
4 | 2 | 5, 5, 8 |
5 | 0, 4 | 1, 1, 7 |
6 | ||
7 | 1, 3, 3 | |
8 | 0, 2 | 9 |
9 | 1 | 0 |
XSDNG 26-8 | XSKH 26-8 |
Kỳ mở thưởng: #00630 | |
Kết quả | 02 18 24 28 35 42 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 16,963,660,000 | |
G.1 | 17 | 10,000,000 | |
G.2 | 873 | 300,000 | |
G.3 | 14,051 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00201 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 37 | 337 802 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 70 | 519 267 292 216 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 101 | 721 599 660 172 528 244 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 178 | 017 188 377 810 761 530 762 447 | Giải tư (KK) 5tr: 4 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 25 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 226 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,759 |