XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 31635 | 0 | 0,0,2,2,2,5 |
G1 | 94144 | 1 | 9 |
G2 | 14202 22957 | 2 | |
G3 | 37202 07147 46919 | 3 | 5, 8, 8, 9 |
4 | 4, 5, 7, 7 | ||
G4 | 7964 4405 0167 7978 | 5 | 7 |
G5 | 5981 7847 3402 | 6 | 4, 7 |
7 | 3, 7, 8 | ||
G6 | 888 094 338 | 8 | 1, 5, 6, 8 |
G7 | 39 99 73 00 | 9 | 4, 9 |
Mã ĐB: 11QV 13QV 15QV |
Thứ 4 22/05 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 88 | 91 |
G.7 | 816 | 758 | 516 |
G.6 | 8254 7078 7105 | 5104 6037 4248 | 5716 4846 6399 |
G.5 | 8903 | 0325 | 8187 |
G.4 | 59433 03364 64231 34870 28638 32937 15171 | 41705 64458 52075 70837 64004 95160 78432 | 93764 76634 78339 76918 04932 90554 71357 |
G.3 | 77228 82301 | 27428 44473 | 07448 22989 |
G.2 | 62429 | 03198 | 85239 |
G.1 | 25514 | 77097 | 58359 |
ĐB | 467245 | 893235 | 390536 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 1, 3, 5 | 4, 4, 5 | |
1 | 4, 6 | 6, 6, 8 | |
2 | 8, 9 | 5, 8 | |
3 | 1, 3, 7, 8 | 2, 5, 7, 7 | 2,4,6,9,9 |
4 | 5 | 8 | 6, 8 |
5 | 4, 6 | 8, 8 | 4, 7, 9 |
6 | 4 | 0 | 4 |
7 | 0, 1, 8 | 3, 5 | |
8 | 8 | 7, 9 | |
9 | 7, 8 | 1, 9 | |
XSCT 22-5 | XSDN 22-5 | XSST 22-5 |
Thứ 4 22/05 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 04 | 31 |
G.7 | 284 | 230 |
G.6 | 1456 1630 6054 | 8442 9134 9872 |
G.5 | 7671 | 6679 |
G.4 | 49002 05398 33734 13187 92207 78605 04927 | 71665 61865 78767 40728 66091 14731 81413 |
G.3 | 57260 93730 | 38462 79318 |
G.2 | 71755 | 06663 |
G.1 | 39181 | 25776 |
ĐB | 295586 | 171163 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 2, 4, 5, 7 | |
1 | 3, 8 | |
2 | 7 | 8 |
3 | 0, 0, 4 | 0, 1, 1, 4 |
4 | 2 | |
5 | 4, 5, 6 | |
6 | 0 | 2,3,3,5,5,7 |
7 | 1 | 2, 6, 9 |
8 | 1, 4, 6, 7 | |
9 | 8 | 1 |
XSDNG 22-5 | XSKH 22-5 |
Kỳ mở thưởng: #00443 | |
Kết quả | 01 13 16 22 23 35 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 22,677,291,500 | |
G.1 | 13 | 10,000,000 | |
G.2 | 804 | 300,000 | |
G.3 | 14,506 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00014 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 81 | 548 068 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 647 | 528 924 103 384 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 377 | 344 700 035 988 375 441 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 302 | 429 439 003 742 751 022 414 872 | Giải tư (KK) 5tr: 14 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 37 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 455 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 4,044 |