XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 04630 | 0 | 3, 4, 8 |
G1 | 57457 | 1 | 3, 3, 7 |
G2 | 93913 76246 | 2 | 0 |
G3 | 45032 05246 37236 | 3 | 0,0,2,5,6,8,8 |
4 | 3, 4, 6, 6 | ||
G4 | 5104 2003 4835 4913 | 5 | 6, 7, 9 |
G5 | 0208 9530 8773 | 6 | 0, 4, 4, 9 |
7 | 3 | ||
G6 | 044 638 417 | 8 | 8 |
G7 | 56 64 38 59 | 9 | |
Mã ĐB: 5KR 6KR 13KR |
Thứ 6 19/06 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 94 | 94 |
G.7 | 584 | 243 | 188 |
G.6 | 6466 0905 5613 | 9231 1432 4719 | 7722 9063 2420 |
G.5 | 6546 | 8549 | 4579 |
G.4 | 46956 97294 03923 06198 99629 77252 72967 | 26015 18478 42944 22766 38480 98453 45982 | 12387 99879 74505 69031 52000 97525 47831 |
G.3 | 35186 76374 | 51486 61081 | 82426 23027 |
G.2 | 75841 | 20303 | 65605 |
G.1 | 91687 | 12397 | 89473 |
ĐB | 911725 | 238179 | 516225 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 5 | 3 | 0, 5, 5 |
1 | 3 | 5, 9 | |
2 | 3, 5, 9 | 0,2,5,5,6,7 | |
3 | 1, 2 | 1, 1 | |
4 | 0, 1, 6 | 3, 4, 9 | |
5 | 2, 6 | 3 | |
6 | 6, 7 | 6 | 3 |
7 | 4 | 8, 9 | 3, 9, 9 |
8 | 4, 6, 7 | 0, 1, 2, 6 | 7, 8 |
9 | 4, 8 | 4, 7 | 4 |
XSBD 19-6 | XSTV 19-6 | XSVL 19-6 |
Thứ 6 19/06 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 64 | 32 |
G.7 | 688 | 100 |
G.6 | 4329 3002 3918 | 4914 1229 5609 |
G.5 | 2013 | 1210 |
G.4 | 36276 61249 90529 63105 05996 94311 52001 | 57617 06762 87268 20783 50745 87661 46218 |
G.3 | 05291 51063 | 22923 22328 |
G.2 | 19305 | 95392 |
G.1 | 58403 | 21582 |
ĐB | 654806 | 998948 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1,2,3,5,5,6 | 0, 9 |
1 | 1, 3, 8 | 0, 4, 7, 8 |
2 | 9, 9 | 3, 8, 9 |
3 | 2 | |
4 | 9 | 5, 8 |
5 | ||
6 | 3, 4 | 1, 2, 8 |
7 | 6 | |
8 | 8 | 2, 3 |
9 | 1, 6 | 2 |
XSGL 19-6 | XSNT 19-6 |
Kỳ mở thưởng: #00601 | |
Kết quả | 04 12 17 19 32 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 2 | 45,684,111,000 | |
G.1 | 45 | 10,000,000 | |
G.2 | 2,219 | 300,000 | |
G.3 | 35,925 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00172 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 37 | 852 212 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 94 | 324 610 085 246 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 220 | 784 252 022 391 889 889 | Giải ba 10tr: 4 |
Giải tư (KK) 100K: 149 | 445 370 129 596 857 673 704 943 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 32 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 366 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,668 |