XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 51903 | 0 | 0, 3, 3, 8, 9 |
G1 | 86977 | 1 | |
G2 | 82649 53855 | 2 | 2, 4, 8 |
G3 | 32984 31100 82680 | 3 | 3, 4, 4, 9 |
4 | 0, 6, 6, 8, 9 | ||
G4 | 2170 8108 4539 3246 | 5 | 4, 5 |
G5 | 7734 5033 4448 | 6 | 9 |
7 | 0, 1, 7 | ||
G6 | 771 469 497 | 8 | 0, 3, 4 |
G7 | 34 40 03 09 | 9 | 7 |
Mã ĐB: 6KZ 8KZ 13KZ |
Thứ 6 12/06 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 96 | 24 |
G.7 | 458 | 405 | 856 |
G.6 | 9578 3689 0157 | 8009 3529 7000 | 7031 9527 0518 |
G.5 | 9568 | 6277 | 2597 |
G.4 | 55433 43085 01054 06418 51668 17609 72945 | 58744 48065 77748 05735 36575 23745 19059 | 75869 52851 03145 57137 95162 02049 57752 |
G.3 | 09272 30659 | 16110 08880 | 97919 48062 |
G.2 | 41816 | 90996 | 32657 |
G.1 | 58339 | 82918 | 52734 |
ĐB | 058236 | 169517 | 071971 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 9 | 0, 5, 9 | |
1 | 6, 8 | 0, 7, 8 | 8, 9 |
2 | 2 | 9 | 4, 7 |
3 | 3, 6, 9 | 5 | 1, 4, 7 |
4 | 5 | 4, 5, 8 | 5, 9 |
5 | 4, 7, 8, 9 | 9 | 1, 2, 6, 7 |
6 | 8, 8 | 5 | 2, 2, 9 |
7 | 2, 8 | 5, 7 | 1 |
8 | 5, 9 | 0 | |
9 | 6, 6 | 7 | |
XSBD 12-6 | XSTV 12-6 | XSVL 12-6 |
Thứ 6 12/06 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 08 | 17 |
G.7 | 634 | 585 |
G.6 | 1656 3002 7548 | 8462 7261 2317 |
G.5 | 5358 | 2369 |
G.4 | 99681 06311 38996 82066 88989 64277 67880 | 49001 89357 81872 67318 23020 02701 73652 |
G.3 | 64463 17588 | 69025 66958 |
G.2 | 07762 | 22126 |
G.1 | 41606 | 64518 |
ĐB | 209582 | 397053 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 2, 6, 8 | 1, 1 |
1 | 1 | 7, 7, 8, 8 |
2 | 0, 5, 6 | |
3 | 4 | |
4 | 8 | |
5 | 6, 8 | 2, 3, 7, 8 |
6 | 2, 3, 6 | 1, 2, 9 |
7 | 7 | 2 |
8 | 0,1,2,8,9 | 5 |
9 | 6 | |
XSGL 12-6 | XSNT 12-6 |
Kỳ mở thưởng: #00598 | |
Kết quả | 05 16 22 27 30 31 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 73,475,094,000 | |
G.1 | 36 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,612 | 300,000 | |
G.3 | 26,216 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00169 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 76 | 928 235 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 77 | 455 051 348 934 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 91 | 896 895 100 586 565 587 | Giải ba 10tr: 4 |
Giải tư (KK) 100K: 223 | 708 706 348 493 511 419 026 198 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 21 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 340 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,602 |