XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 01316 | 0 | 2, 4 |
G1 | 06155 | 1 | 4, 6, 6 |
G2 | 25162 84573 | 2 | 1, 2, 7, 7, 8 |
G3 | 08797 73728 77527 | 3 | 1,1,4,7,8,8 |
4 | 6, 8 | ||
G4 | 8238 9814 9427 0704 | 5 | 2, 5, 8 |
G5 | 5194 6446 0134 | 6 | 2, 7 |
7 | 0, 3 | ||
G6 | 321 431 902 | 8 | |
G7 | 16 38 31 22 | 9 | 4, 7 |
Mã ĐB: 13KG 14KG 15KG |
Thứ 6 26/06 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 88 | 76 | 37 |
G.7 | 792 | 647 | 857 |
G.6 | 0874 3037 7438 | 0199 8084 8412 | 7301 3226 8700 |
G.5 | 0389 | 3730 | 5468 |
G.4 | 50881 25330 11615 16033 19273 87176 84501 | 66846 84069 23045 36564 06060 12845 45343 | 16385 09515 87119 09844 85972 44818 28847 |
G.3 | 09979 40222 | 07801 92406 | 14168 95967 |
G.2 | 50207 | 70690 | 68592 |
G.1 | 28181 | 34534 | 45391 |
ĐB | 763441 | 331723 | 848702 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 1, 7 | 1, 6 | 0, 1, 2 |
1 | 5 | 2 | 5, 8, 9 |
2 | 2 | 3 | 6 |
3 | 0, 3, 7, 8 | 0, 4 | 7 |
4 | 1 | 3,5,5,6,7 | 4, 7 |
5 | 7 | ||
6 | 0, 4, 9 | 7, 8, 8 | |
7 | 3, 4, 6, 9 | 6 | 2 |
8 | 1, 1, 8, 9 | 4 | 5 |
9 | 2 | 0, 9 | 1, 2 |
XSBD 26-6 | XSTV 26-6 | XSVL 26-6 |
Thứ 6 26/06 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 61 | 07 |
G.7 | 371 | 378 |
G.6 | 2888 0939 0856 | 1421 6675 6440 |
G.5 | 3810 | 4083 |
G.4 | 09316 86882 20613 24889 47061 13059 65054 | 29384 08127 79689 44268 60044 79047 09458 |
G.3 | 29939 46062 | 65526 71148 |
G.2 | 99614 | 54198 |
G.1 | 39293 | 71056 |
ĐB | 265767 | 613891 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 7 | |
1 | 0, 3, 4, 6 | |
2 | 1, 6, 7 | |
3 | 9, 9 | |
4 | 0, 4, 7, 8 | |
5 | 4, 6, 9 | 6, 8 |
6 | 1, 1, 2, 7 | 8 |
7 | 1 | 5, 8 |
8 | 2, 8, 9 | 3, 4, 9 |
9 | 3 | 1, 8 |
XSGL 26-6 | XSNT 26-6 |
Kỳ mở thưởng: #00604 | |
Kết quả | 09 23 27 30 38 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 15,917,912,500 | |
G.1 | 18 | 10,000,000 | |
G.2 | 738 | 300,000 | |
G.3 | 12,926 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00175 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 23 | 394 684 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 99 | 041 331 707 084 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 190 | 112 589 742 323 689 028 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 331 | 035 745 487 460 201 439 833 916 | Giải tư (KK) 5tr: 9 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 49 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 326 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,935 |