XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 29853 | 0 | 0, 8 |
G1 | 88266 | 1 | 6 |
G2 | 35116 82733 | 2 | 1, 7 |
G3 | 19208 81297 27993 | 3 | 3 |
4 | 2, 5 | ||
G4 | 4661 0076 9153 5327 | 5 | 3, 3, 5, 8 |
G5 | 7791 7167 1968 | 6 | 1, 6, 7, 8 |
7 | 5, 6, 8, 9 | ||
G6 | 787 279 455 | 8 | 6, 7, 9 |
G7 | 45 21 58 89 | 9 | 0, 1, 3, 7 |
Mã ĐB: 9XY 11XY 14XY |
Thứ 4 19/06 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 93 | 77 | 61 |
G.7 | 721 | 019 | 792 |
G.6 | 7414 4128 2148 | 8303 0129 3831 | 6832 1961 4885 |
G.5 | 2551 | 5508 | 5711 |
G.4 | 24287 10085 50910 92520 35888 78335 07968 | 32582 74182 42040 81389 54457 91881 37434 | 78903 95133 10443 75954 48229 88852 44800 |
G.3 | 60224 40916 | 68026 14520 | 24467 98096 |
G.2 | 62335 | 17339 | 94851 |
G.1 | 88807 | 82671 | 32299 |
ĐB | 022979 | 525906 | 609496 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 7 | 3, 6, 8 | 0, 3 |
1 | 0, 4, 6 | 9 | 1 |
2 | 0, 1, 4, 8 | 0, 6, 9 | 9 |
3 | 5, 5 | 1, 4, 9 | 2, 3 |
4 | 8 | 0 | 3 |
5 | 1 | 7 | 1, 2, 4 |
6 | 8 | 1, 1, 7 | |
7 | 9 | 1, 7 | |
8 | 5, 7, 8 | 1, 2, 2, 9 | 5 |
9 | 3 | 2, 6, 6, 9 | |
XSCT 19-6 | XSDN 19-6 | XSST 19-6 |
Thứ 4 19/06 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 69 | 56 |
G.7 | 019 | 508 |
G.6 | 9835 2335 1095 | 6444 4629 3991 |
G.5 | 3974 | 0987 |
G.4 | 92991 50896 00873 93575 43956 76193 81211 | 76168 71399 54632 48681 47729 66418 85830 |
G.3 | 35073 09285 | 76945 84472 |
G.2 | 01656 | 49585 |
G.1 | 03316 | 63891 |
ĐB | 413221 | 041750 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 8 | |
1 | 1, 6, 9 | 8 |
2 | 1 | 9, 9 |
3 | 5, 5 | 0, 2 |
4 | 4, 5 | |
5 | 6, 6 | 0, 6 |
6 | 9 | 8 |
7 | 3, 3, 4, 5 | 2 |
8 | 5 | 1, 5, 7 |
9 | 1, 3, 5, 6 | 1, 1, 9 |
XSDNG 19-6 | XSKH 19-6 |
Kỳ mở thưởng: #00455 | |
Kết quả | 02 04 11 15 35 40 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 16,557,487,500 | |
G.1 | 12 | 10,000,000 | |
G.2 | 722 | 300,000 | |
G.3 | 12,321 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00026 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 87 | 105 648 | Đặc biệt 1tỷ: 2 |
Giải nhì 350K: 144 | 971 858 855 508 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 183 | 795 254 014 736 957 570 | Giải ba 10tr: 21 |
Giải tư (KK) 100K: 312 | 801 063 764 830 189 219 384 640 | Giải tư (KK) 5tr: 6 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 63 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 504 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,978 |