XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 68879 | 0 | |
G1 | 46059 | 1 | 3, 4, 8, 8 |
G2 | 26549 42155 | 2 | 0,0,0,5,8,9 |
G3 | 33720 39460 18432 | 3 | 2 |
4 | 9 | ||
G4 | 8789 3529 4582 6318 | 5 | 3,5,6,8,8,9 |
G5 | 8656 4294 0913 | 6 | 0 |
7 | 2, 9 | ||
G6 | 790 058 472 | 8 | 0, 2, 9 |
G7 | 80 25 18 98 | 9 | 0, 4, 8 |
Mã ĐB: 2 6 7 11 12 13 (EA) |
Thứ 4 19/10 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 01 | 21 | 95 |
G.7 | 700 | 019 | 955 |
G.6 | 6958 4581 7219 | 4033 4103 5011 | 5839 8785 5936 |
G.5 | 4258 | 7164 | 5865 |
G.4 | 39671 78458 77066 66574 64890 42259 42219 | 79745 93130 54185 43572 81444 28144 11047 | 58111 89084 57143 43922 87817 73856 72951 |
G.3 | 53233 44730 | 79422 75008 | 89683 03999 |
G.2 | 10358 | 55749 | 29928 |
G.1 | 25910 | 79685 | 34073 |
ĐB | 178259 | 040588 | 919634 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 0, 1 | 3, 8 | |
1 | 0, 9, 9 | 1, 9 | 1, 7 |
2 | 1, 2 | 2, 8 | |
3 | 0, 3 | 0, 3 | 4, 6, 9 |
4 | 4,4,5,7,9 | 3 | |
5 | 8,8,8,8,9,9 | 1, 5, 6 | |
6 | 6 | 4 | 5 |
7 | 1, 4 | 2 | 3 |
8 | 1 | 5, 5, 8 | 3, 4, 5 |
9 | 0 | 5, 9 | |
XSCT 19-10 | XSDN 19-10 | XSST 19-10 |
Thứ 4 19/10 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 41 | 77 |
G.7 | 182 | 231 |
G.6 | 3835 7302 7126 | 7789 2032 5841 |
G.5 | 9651 | 3512 |
G.4 | 48203 32575 68193 43841 62830 20075 10943 | 91714 37887 32866 69418 32081 26529 12518 |
G.3 | 34149 36497 | 65124 85812 |
G.2 | 15162 | 49803 |
G.1 | 85793 | 80777 |
ĐB | 299570 | 861224 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 2, 3 | 3 |
1 | 2,2,4,8,8 | |
2 | 6 | 4, 4, 9 |
3 | 0, 5 | 1, 2 |
4 | 1, 1, 3, 9 | 1 |
5 | 1 | |
6 | 2 | 6 |
7 | 0, 5, 5 | 7, 7 |
8 | 2 | 1, 7, 9 |
9 | 3, 3, 7 | |
XSDNG 19-10 | XSKH 19-10 |
Kỳ mở thưởng: #00955 | |
Kết quả | 01 03 07 10 21 29 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 24,040,873,500 | |
G.1 | 25 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,221 | 300,000 | |
G.3 | 19,955 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00525 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 21 | 353 397 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 78 | 013 128 846 969 | Giải nhì 40tr: 2 |
Giải ba 210K: 95 | 132 534 953 554 925 534 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 102 | 430 586 921 395 687 811 265 773 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 21 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 348 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,018 |