XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 14609 | 0 | 9 |
G1 | 36645 | 1 | 1, 7 |
G2 | 12735 35132 | 2 | 1, 4, 6 |
G3 | 85646 63234 96221 | 3 | 1,2,3,4,5,5,8 |
4 | 5, 6 | ||
G4 | 6682 9638 7631 3787 | 5 | 0, 5 |
G5 | 7833 7893 7435 | 6 | 1, 9 |
7 | 4, 5 | ||
G6 | 075 481 224 | 8 | 1, 2, 6, 7, 8 |
G7 | 17 69 88 61 | 9 | 3 |
Mã ĐB: 1 4 5 8 9 11 13 19 (ET) |
Thứ 6 19/01 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 27 | 42 | 38 |
G.7 | 423 | 009 | 894 |
G.6 | 1341 1229 2928 | 9083 7302 7708 | 4636 4071 8507 |
G.5 | 6285 | 0882 | 8881 |
G.4 | 58722 99368 28075 48773 10068 05609 78868 | 28148 65680 70789 99441 89138 21014 87113 | 48183 00380 75262 54211 41829 51527 24596 |
G.3 | 19419 83852 | 80978 57291 | 85254 54680 |
G.2 | 51108 | 98722 | 19657 |
G.1 | 92277 | 03203 | 78293 |
ĐB | 050160 | 291884 | 207004 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 8, 9 | 2, 3, 8, 9 | 4, 7 |
1 | 9 | 3, 4 | 1 |
2 | 2,3,7,8,9 | 2 | 7, 9 |
3 | 8 | 6, 8 | |
4 | 1 | 1, 2, 8 | |
5 | 2 | 4, 7 | |
6 | 0, 8, 8, 8 | 2 | |
7 | 3, 5, 7 | 8 | 1 |
8 | 5 | 0,2,3,4,9 | 0, 0, 1, 3 |
9 | 1 | 3, 4, 6 | |
XSBD 19-1 | XSTV 19-1 | XSVL 19-1 |
Thứ 6 19/01 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 24 | 40 |
G.7 | 152 | 976 |
G.6 | 9563 8371 1469 | 2280 2834 3543 |
G.5 | 2228 | 3102 |
G.4 | 14639 79298 45399 68052 92892 79384 09472 | 24998 09020 51266 47561 68416 42983 45653 |
G.3 | 11003 11927 | 90349 09516 |
G.2 | 74381 | 79575 |
G.1 | 74151 | 51366 |
ĐB | 226290 | 385198 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 3 | 2 |
1 | 6, 6 | |
2 | 4, 7, 8 | 0 |
3 | 9 | 4 |
4 | 0, 3, 9 | |
5 | 1, 2, 2 | 3 |
6 | 3, 9 | 1, 6, 6 |
7 | 1, 2 | 5, 6 |
8 | 1, 4 | 0, 3 |
9 | 0, 2, 8, 9 | 8, 8 |
XSGL 19-1 | XSNT 19-1 |
Kỳ mở thưởng: #01149 | |
Kết quả | 08 15 20 24 43 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 1 | 48,351,151,000 | |
G.1 | 27 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,397 | 300,000 | |
G.3 | 24,768 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00720 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 9 | 705 245 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 32 | 895 582 290 262 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 55 | 182 766 676 569 022 383 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 87 | 537 948 710 667 324 428 420 716 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 38 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 302 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,558 |