XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 29436 | 0 | 2, 8 |
G1 | 46318 | 1 | 2, 8 |
G2 | 32294 77466 | 2 | 6, 7 |
G3 | 93212 62933 41364 | 3 | 3, 6, 8 |
4 | 3, 9 | ||
G4 | 3159 3187 7174 5338 | 5 | 1,2,5,6,6,9 |
G5 | 6056 0791 2843 | 6 | 4, 6, 6, 9 |
7 | 4 | ||
G6 | 969 827 755 | 8 | 2, 7, 7 |
G7 | 51 49 82 08 | 9 | 1, 4 |
Mã ĐB: 1 3 5 6 10 15 (XK) |
Thứ 6 13/05 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 08 | 45 | 01 |
G.7 | 851 | 969 | 087 |
G.6 | 9450 0756 5066 | 8362 9255 4462 | 6915 7943 0633 |
G.5 | 0069 | 1753 | 7424 |
G.4 | 64122 02005 85981 66909 16722 62491 61035 | 67531 82468 95536 86312 35784 68006 03972 | 53403 37599 75683 94023 10834 48433 33838 |
G.3 | 92051 32259 | 77229 38654 | 36158 46976 |
G.2 | 02139 | 99687 | 35291 |
G.1 | 81216 | 24043 | 19498 |
ĐB | 391426 | 918861 | 500767 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 5, 8, 9 | 6 | 1, 3 |
1 | 6 | 2 | 5 |
2 | 2, 2, 6 | 9 | 3, 4 |
3 | 5, 9 | 1, 6 | 3, 3, 4, 8 |
4 | 3, 5 | 3 | |
5 | 0,1,1,6,9 | 3, 4, 5 | 8 |
6 | 6, 9 | 1,2,2,8,9 | 7 |
7 | 2 | 6 | |
8 | 1 | 4, 7 | 3, 7 |
9 | 1 | 1, 8, 9 | |
XSBD 13-5 | XSTV 13-5 | XSVL 13-5 |
Thứ 6 13/05 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 54 | 41 |
G.7 | 050 | 200 |
G.6 | 1693 0784 1455 | 7383 6263 3965 |
G.5 | 0709 | 9412 |
G.4 | 84577 99088 95604 33628 64985 19000 95856 | 29823 73471 13895 54443 47643 56625 36059 |
G.3 | 49170 39894 | 82897 86078 |
G.2 | 61158 | 59429 |
G.1 | 73421 | 11265 |
ĐB | 271517 | 256350 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0, 4, 9 | 0 |
1 | 7 | 2 |
2 | 1, 8 | 3, 5, 9 |
3 | ||
4 | 1, 3, 3 | |
5 | 0,4,5,6,8 | 0, 9 |
6 | 3, 5, 5 | |
7 | 0, 7 | 1, 8 |
8 | 4, 5, 8 | 3 |
9 | 3, 4 | 5, 7 |
XSGL 13-5 | XSNT 13-5 |
Kỳ mở thưởng: #00887 | |
Kết quả | 07 08 18 29 41 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 22,293,891,500 | |
G.1 | 25 | 10,000,000 | |
G.2 | 969 | 300,000 | |
G.3 | 16,983 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00457 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 40 | 838 832 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 69 | 654 428 162 146 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 224 | 686 061 883 432 139 126 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 145 | 815 758 334 711 510 417 616 202 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 46 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 427 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,331 |