XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 49650 | 0 | 2 |
G1 | 06579 | 1 | 2,3,3,6,7,9 |
G2 | 14342 12281 | 2 | 2, 6 |
G3 | 41247 66322 82113 | 3 | 1 |
4 | 2, 2, 4, 6, 7 | ||
G4 | 8517 1916 6068 4664 | 5 | 0, 0, 2, 5 |
G5 | 1402 7744 5242 | 6 | 4, 7, 8 |
7 | 0, 2, 4, 9 | ||
G6 | 931 274 752 | 8 | 1 |
G7 | 13 55 70 67 | 9 | |
Mã ĐB: 1 3 4 6 8 12 13 14 (CB) |
Thứ 4 12/05 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 67 | 66 | 95 |
G.7 | 611 | 055 | 185 |
G.6 | 9446 5081 5953 | 6846 5029 7096 | 4660 6232 3826 |
G.5 | 4265 | 8189 | 0624 |
G.4 | 64957 06230 87270 54380 95930 65641 50525 | 53459 46250 03096 89496 80516 49081 01218 | 43160 90690 35776 73139 53219 84866 44872 |
G.3 | 69097 57193 | 71532 16806 | 27270 42817 |
G.2 | 00313 | 13958 | 16828 |
G.1 | 00512 | 86521 | 57689 |
ĐB | 260250 | 669266 | 292543 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 6 | ||
1 | 1, 2, 3 | 6, 8 | 7, 9 |
2 | 5 | 1, 9 | 4, 6, 8 |
3 | 0, 0 | 2 | 2, 9 |
4 | 1, 6 | 6 | 3 |
5 | 0, 3, 7 | 0, 5, 8, 9 | |
6 | 5, 7 | 6, 6 | 0, 0, 6 |
7 | 0 | 0, 2, 6 | |
8 | 0, 1 | 1, 9 | 5, 9 |
9 | 3, 7 | 6, 6, 6 | 0, 5 |
XSCT 12-5 | XSDN 12-5 | XSST 12-5 |
Thứ 4 12/05 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 57 | 15 |
G.7 | 507 | 387 |
G.6 | 5867 1883 6220 | 0139 1879 3463 |
G.5 | 6161 | 3526 |
G.4 | 64308 11295 84500 68038 80003 87220 67832 | 27923 83857 83809 58747 22687 98206 19472 |
G.3 | 29056 89253 | 34173 41738 |
G.2 | 32760 | 93844 |
G.1 | 11797 | 39232 |
ĐB | 657990 | 951922 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 0, 3, 7, 8 | 6, 9 |
1 | 5 | |
2 | 0, 0 | 2, 3, 6 |
3 | 2, 8 | 2, 8, 9 |
4 | 4, 7 | |
5 | 3, 6, 7 | 7 |
6 | 0, 1, 7 | 3 |
7 | 2, 3, 9 | |
8 | 3 | 7, 7 |
9 | 0, 5, 7 | |
XSDNG 12-5 | XSKH 12-5 |
Kỳ mở thưởng: #00740 | |
Kết quả | 09 15 22 27 34 42 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 1 | 70,068,418,000 | |
G.1 | 65 | 10,000,000 | |
G.2 | 2,160 | 300,000 | |
G.3 | 34,812 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00311 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 68 | 321 349 | Đặc biệt 1tỷ: 1 |
Giải nhì 350K: 56 | 573 060 966 133 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 92 | 804 562 661 787 903 617 | Giải ba 10tr: 6 |
Giải tư (KK) 100K: 138 | 962 281 256 127 322 863 068 610 | Giải tư (KK) 5tr: 8 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 34 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 472 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,689 |