XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 29224 | 0 | 2, 2 |
G1 | 68194 | 1 | 1 |
G2 | 43580 38840 | 2 | 1,4,5,5,6,9,9 |
G3 | 08329 31050 05198 | 3 | 4 |
4 | 0, 1, 5, 5 | ||
G4 | 0725 2359 2302 6234 | 5 | 0, 9 |
G5 | 4629 1141 8702 | 6 | 0, 5 |
7 | 4, 9, 9 | ||
G6 | 445 065 174 | 8 | 0 |
G7 | 45 79 21 11 | 9 | 1, 4, 8, 9 |
Mã ĐB: 1DL 10DL 12DL |
Thứ 4 11/03 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 49 | 10 | 44 |
G.7 | 569 | 079 | 142 |
G.6 | 3931 1439 1106 | 8126 4982 1444 | 2516 0393 3653 |
G.5 | 0876 | 3787 | 1458 |
G.4 | 87910 15019 30486 33618 00816 31751 15862 | 57621 58404 77502 10383 46143 04874 45204 | 24139 35933 19600 53148 09538 16000 78040 |
G.3 | 29024 96243 | 91731 52549 | 56381 21263 |
G.2 | 04498 | 63453 | 36504 |
G.1 | 12210 | 34353 | 72164 |
ĐB | 650550 | 651576 | 080617 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 6 | 2, 4, 4 | 0, 0, 4 |
1 | 0,0,6,8,9 | 0 | 6, 7 |
2 | 4 | 1, 6 | |
3 | 1, 9 | 1 | 3, 8, 9 |
4 | 3, 9 | 3, 4, 9 | 0, 2, 4, 8 |
5 | 0, 1 | 3, 3 | 3, 8 |
6 | 2, 9 | 3, 4 | |
7 | 6 | 4, 6, 9 | |
8 | 6 | 2, 3, 7 | 1 |
9 | 8 | 3 | |
XSCT 11-3 | XSDN 11-3 | XSST 11-3 |
Thứ 4 11/03 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 73 | 42 |
G.7 | 511 | 096 |
G.6 | 6266 6319 4907 | 9395 3830 7036 |
G.5 | 0295 | 1627 |
G.4 | 66194 86053 33443 63737 63062 07469 97524 | 39241 78944 82071 78186 66492 60516 67355 |
G.3 | 58122 32058 | 60087 15316 |
G.2 | 29446 | 00546 |
G.1 | 28040 | 69619 |
ĐB | 022993 | 927785 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 7 | |
1 | 1, 9 | 6, 6, 9 |
2 | 2, 4 | 7 |
3 | 7 | 0, 6 |
4 | 0, 3, 6 | 1, 2, 4, 6 |
5 | 3, 8 | 5 |
6 | 2, 6, 9 | |
7 | 3 | 1 |
8 | 5, 6, 7 | |
9 | 3, 4, 5 | 2, 5, 6 |
XSDNG 11-3 | XSKH 11-3 |
Kỳ mở thưởng: #00568 | |
Kết quả | 12 16 29 35 37 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 50,186,438,500 | |
G.1 | 23 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,418 | 300,000 | |
G.3 | 22,113 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00139 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 23 | 347 930 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 84 | 328 865 679 095 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 158 | 370 542 047 208 191 101 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 148 | 309 997 296 851 097 380 565 046 | Giải tư (KK) 5tr: 1 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 34 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 220 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,176 |