XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 85120 | 0 | 3 |
G1 | 58592 | 1 | 1, 6, 7, 7 |
G2 | 53011 52879 | 2 | 0, 7 |
G3 | 59444 00995 02540 | 3 | 4 |
4 | 0, 2, 4, 7, 9 | ||
G4 | 5157 8803 9017 4982 | 5 | 2, 3, 7 |
G5 | 9964 4270 1599 | 6 | 1, 4 |
7 | 0, 9 | ||
G6 | 949 516 442 | 8 | 2, 7, 8 |
G7 | 27 17 90 53 | 9 | 0, 2, 5, 9 |
Mã ĐB: 1 4 5 9 12 15 (MQ) |
Thứ 6 10/02 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 37 | 04 | 96 |
G.7 | 133 | 500 | 406 |
G.6 | 1043 2370 1898 | 6884 7765 7935 | 4026 8933 3368 |
G.5 | 5950 | 0428 | 2028 |
G.4 | 01373 44085 04326 52313 49880 84621 84892 | 15754 65377 03647 03696 26674 90765 05787 | 72669 73524 52977 40693 86866 29214 48256 |
G.3 | 89400 81656 | 58486 12089 | 09648 27105 |
G.2 | 86546 | 89662 | 43437 |
G.1 | 83550 | 11438 | 18484 |
ĐB | 268288 | 143237 | 465844 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 0 | 0, 4 | 5, 6 |
1 | 3 | 4 | |
2 | 1, 6 | 8 | 4, 6, 8 |
3 | 3, 7 | 5, 7, 8 | 3, 7 |
4 | 3, 6 | 7 | 4, 8 |
5 | 0, 0, 6 | 4 | 6 |
6 | 2, 5, 5 | 6, 8, 9 | |
7 | 0, 3 | 4, 7 | 7 |
8 | 0, 5, 8 | 4, 6, 7, 9 | 4 |
9 | 2, 8 | 6 | 3, 6 |
XSBD 10-2 | XSTV 10-2 | XSVL 10-2 |
Thứ 6 10/02 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 97 | 10 |
G.7 | 341 | 891 |
G.6 | 7486 4822 7938 | 2071 8534 2611 |
G.5 | 4223 | 2612 |
G.4 | 83622 20352 40548 19575 88842 82605 45301 | 86455 93888 56696 18314 77329 85575 58686 |
G.3 | 68566 40997 | 88399 94818 |
G.2 | 71528 | 58258 |
G.1 | 86272 | 47664 |
ĐB | 487558 | 294029 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 5 | |
1 | 0,1,2,4,8 | |
2 | 2, 2, 3, 8 | 9, 9 |
3 | 8 | 4 |
4 | 1, 2, 8 | |
5 | 2, 8 | 5, 8 |
6 | 6 | 4 |
7 | 2, 5 | 1, 5 |
8 | 6 | 6, 8 |
9 | 7, 7 | 1, 6, 9 |
XSGL 10-2 | XSNT 10-2 |
Kỳ mở thưởng: #01002 | |
Kết quả | 01 11 23 27 33 39 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 41,745,505,000 | |
G.1 | 28 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,664 | 300,000 | |
G.3 | 26,501 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00573 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 108 | 475 768 | Đặc biệt 1tỷ: 1 |
Giải nhì 350K: 91 | 629 141 215 099 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 122 | 125 549 226 145 329 480 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 148 | 843 023 584 314 892 758 888 907 | Giải tư (KK) 5tr: 7 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 62 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 422 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,166 |