XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 84288 | 0 | 0, 0 |
G1 | 04963 | 1 | |
G2 | 74125 38700 | 2 | 1, 5, 6 |
G3 | 73140 26876 60883 | 3 | 8 |
4 | 0, 3, 5, 6, 9 | ||
G4 | 0391 5921 8049 3886 | 5 | |
G5 | 1500 2489 8181 | 6 | 3, 6, 8 |
7 | 0, 6 | ||
G6 | 046 845 943 | 8 | 1,2,3,4,6,8,8,9 |
G7 | 84 68 82 38 | 9 | 1, 8, 8 |
Mã ĐB: 2 5 6 7 12 13 (TY) |
Thứ 6 09/06 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 82 | 98 | 46 |
G.7 | 213 | 148 | 100 |
G.6 | 2282 2003 5159 | 6548 3478 5086 | 2152 0164 3596 |
G.5 | 9672 | 2795 | 3768 |
G.4 | 23308 72430 03966 40800 13582 68962 22013 | 82964 88879 46225 82577 06020 11605 12296 | 27131 37986 05911 07630 49363 41445 73988 |
G.3 | 23601 69487 | 27876 63462 | 70657 79160 |
G.2 | 72216 | 59564 | 07777 |
G.1 | 68734 | 33983 | 21622 |
ĐB | 789614 | 241070 | 029287 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 0, 1, 3, 8 | 5 | 0 |
1 | 3, 3, 4, 6 | 1 | |
2 | 0, 5 | 2 | |
3 | 0, 4 | 0, 1 | |
4 | 8, 8 | 5, 6 | |
5 | 9 | 2, 7 | |
6 | 2, 6 | 2, 4, 4 | 0, 3, 4, 8 |
7 | 2 | 0,6,7,8,9 | 7 |
8 | 2, 2, 2, 7 | 3, 6 | 6, 7, 8 |
9 | 5, 6, 8 | 6 | |
XSBD 9-6 | XSTV 9-6 | XSVL 9-6 |
Thứ 6 09/06 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 90 | 97 |
G.7 | 613 | 975 |
G.6 | 3972 5879 8867 | 8696 9877 6196 |
G.5 | 2668 | 3835 |
G.4 | 39862 81091 23958 90590 97707 35999 75551 | 59397 74338 28469 34691 75206 09765 43873 |
G.3 | 43421 17244 | 63972 56593 |
G.2 | 44606 | 11808 |
G.1 | 85910 | 17353 |
ĐB | 474809 | 062857 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 6, 7, 9 | 6, 8 |
1 | 0, 3 | |
2 | 1 | |
3 | 5, 8 | |
4 | 4 | |
5 | 1, 8 | 3, 7 |
6 | 2, 7, 8 | 5, 9 |
7 | 2, 9 | 2, 3, 5, 7 |
8 | ||
9 | 0, 0, 1, 9 | 1,3,6,6,7,7 |
XSGL 9-6 | XSNT 9-6 |
Kỳ mở thưởng: #01053 | |
Kết quả | 15 16 23 25 40 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 16,259,386,500 | |
G.1 | 11 | 10,000,000 | |
G.2 | 689 | 300,000 | |
G.3 | 12,670 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00624 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 38 | 367 459 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 53 | 997 499 644 140 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 153 | 315 131 534 142 872 589 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 175 | 411 485 229 453 286 684 797 841 | Giải tư (KK) 5tr: 15 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 47 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 323 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,558 |