XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 83660 | 0 | 1, 5, 5, 7, 9 |
G1 | 29556 | 1 | 7 |
G2 | 84109 08146 | 2 | |
G3 | 94501 89896 47585 | 3 | 6, 6, 9 |
4 | 1, 4, 6 | ||
G4 | 4205 2870 8205 0899 | 5 | 2, 6 |
G5 | 5152 3767 5317 | 6 | 0,1,2,2,7,9 |
7 | 0 | ||
G6 | 662 169 936 | 8 | 4, 5, 7 |
G7 | 36 84 41 44 | 9 | 6, 7, 9 |
Mã ĐB: 4 5 7 10 12 15 (TF) |
Thứ 6 23/06 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 44 | 80 | 76 |
G.7 | 928 | 225 | 932 |
G.6 | 7729 4842 7475 | 9290 2614 2586 | 0344 8761 8314 |
G.5 | 8439 | 5453 | 1980 |
G.4 | 05882 47217 22693 83665 35962 06330 29012 | 48430 10232 24322 05342 18013 37164 83775 | 31143 53479 19687 03807 47489 64534 91779 |
G.3 | 65650 23655 | 83303 96994 | 39478 18326 |
G.2 | 56777 | 88826 | 62083 |
G.1 | 95396 | 80110 | 97052 |
ĐB | 965190 | 363750 | 777096 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 3 | 7 | |
1 | 2, 7 | 0, 3, 4 | 4 |
2 | 8, 9 | 2, 5, 6 | 6 |
3 | 0, 9 | 0, 2 | 2, 4 |
4 | 2, 4 | 2 | 3, 4 |
5 | 0, 5 | 0, 3 | 2 |
6 | 2, 5 | 4 | 1 |
7 | 5, 7 | 5 | 6, 8, 9, 9 |
8 | 2 | 0, 6 | 0, 3, 7, 9 |
9 | 0, 3, 6 | 0, 4 | 6 |
XSBD 23-6 | XSTV 23-6 | XSVL 23-6 |
Thứ 6 23/06 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 65 | 40 |
G.7 | 626 | 125 |
G.6 | 5788 8895 7105 | 5872 3902 4133 |
G.5 | 2533 | 4599 |
G.4 | 83939 26520 42494 45442 58143 59298 62592 | 85664 24672 75071 89568 90059 94057 33752 |
G.3 | 94666 22138 | 83187 33889 |
G.2 | 73774 | 56272 |
G.1 | 03992 | 12116 |
ĐB | 927521 | 265759 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 5 | 2 |
1 | 6 | |
2 | 0, 1, 6 | 5 |
3 | 3, 8, 9 | 3 |
4 | 2, 3 | 0 |
5 | 2, 7, 9, 9 | |
6 | 5, 6 | 4, 8 |
7 | 4 | 1, 2, 2, 2 |
8 | 8 | 7, 9 |
9 | 2,2,4,5,8 | 9 |
XSGL 23-6 | XSNT 23-6 |
Kỳ mở thưởng: #01059 | |
Kết quả | 10 14 15 20 24 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 26,655,630,500 | |
G.1 | 16 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,014 | 300,000 | |
G.3 | 18,005 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00630 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 25 | 528 819 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 44 | 073 132 557 757 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 103 | 973 736 411 707 951 250 | Giải ba 10tr: 6 |
Giải tư (KK) 100K: 99 | 685 635 511 856 846 238 807 024 | Giải tư (KK) 5tr: 6 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 22 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 285 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,786 |