XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 20116 | 0 | 3 |
G1 | 51969 | 1 | 0, 1, 3, 5, 6 |
G2 | 74599 81169 | 2 | 0, 0 |
G3 | 53335 82835 57213 | 3 | 1, 4, 5, 5 |
4 | 3, 7 | ||
G4 | 4043 3715 1658 5569 | 5 | 4, 8 |
G5 | 8020 5884 1361 | 6 | 1, 4, 9, 9, 9 |
7 | 3 | ||
G6 | 599 764 820 | 8 | 2, 4 |
G7 | 34 10 31 03 | 9 | 7, 9, 9 |
Mã ĐB: 3 6 7 8 9 14 (XB) |
Thứ 6 06/05 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 20 | 02 | 49 |
G.7 | 526 | 186 | 707 |
G.6 | 2762 3276 3567 | 2629 3117 3938 | 1615 7456 0409 |
G.5 | 9989 | 8463 | 6497 |
G.4 | 98865 25572 77240 63030 02381 13033 79431 | 24809 73731 48282 69902 61518 60019 33392 | 70871 46610 72882 65733 31551 99321 90355 |
G.3 | 51034 49649 | 37517 39266 | 63925 28127 |
G.2 | 84140 | 48329 | 36602 |
G.1 | 69325 | 33190 | 06859 |
ĐB | 751499 | 848488 | 890232 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 2, 2, 9 | 2, 7, 9 | |
1 | 7, 7, 8, 9 | 0, 5 | |
2 | 0, 5, 6 | 9, 9 | 1, 5, 7 |
3 | 0, 1, 3, 4 | 1, 8 | 2, 3 |
4 | 0, 0, 9 | 9 | |
5 | 1, 5, 6, 9 | ||
6 | 2, 5, 7 | 3, 6 | |
7 | 2, 6 | 1 | |
8 | 1, 9 | 2, 6, 8 | 2 |
9 | 9 | 0, 2 | 7 |
XSBD 6-5 | XSTV 6-5 | XSVL 6-5 |
Thứ 6 06/05 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 61 | 33 |
G.7 | 171 | 709 |
G.6 | 8519 7552 6207 | 3989 8043 3338 |
G.5 | 2081 | 1686 |
G.4 | 90710 75833 40828 30859 03175 09171 73381 | 09138 24808 99938 36346 70348 42253 06369 |
G.3 | 79116 23641 | 75154 13890 |
G.2 | 59744 | 08342 |
G.1 | 12465 | 34888 |
ĐB | 707937 | 976675 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 7 | 8, 9 |
1 | 0, 6, 9 | |
2 | 8 | |
3 | 3, 7 | 3, 8, 8, 8 |
4 | 1, 4 | 2, 3, 6, 8 |
5 | 2, 9 | 3, 4 |
6 | 1, 5 | 9 |
7 | 1, 1, 5 | 5 |
8 | 1, 1 | 6, 8, 9 |
9 | 0 | |
XSGL 6-5 | XSNT 6-5 |
Kỳ mở thưởng: #00884 | |
Kết quả | 01 03 15 16 34 43 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 17,465,051,000 | |
G.1 | 17 | 10,000,000 | |
G.2 | 876 | 300,000 | |
G.3 | 14,878 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00454 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 14 | 759 209 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 69 | 491 386 443 352 | Giải nhì 40tr: 2 |
Giải ba 210K: 106 | 261 856 656 474 279 393 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 222 | 068 360 566 124 433 565 841 065 | Giải tư (KK) 5tr: 7 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 38 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 345 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,441 |