XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 78854 | 0 | 0, 0, 2, 3, 4 |
G1 | 13173 | 1 | 1, 7 |
G2 | 62902 03693 | 2 | 1, 3, 6 |
G3 | 45332 16300 90057 | 3 | 2, 8 |
4 | 7 | ||
G4 | 6138 6326 0423 9311 | 5 | 4, 7, 7, 8 |
G5 | 3204 6373 0188 | 6 | 3 |
7 | 1, 3, 3, 3, 7 | ||
G6 | 677 363 157 | 8 | 3, 8 |
G7 | 00 83 71 17 | 9 | 3, 8 |
Mã ĐB: 6DR 7DR 10DR |
Thứ 6 06/03 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 83 | 49 | 16 |
G.7 | 696 | 726 | 547 |
G.6 | 6931 9025 0504 | 0183 6384 5708 | 8020 7499 4286 |
G.5 | 2722 | 2231 | 4271 |
G.4 | 82259 61333 60776 33668 76895 87889 05360 | 49357 55647 09096 94475 21407 48555 34531 | 17123 40531 18586 77412 71865 94224 07717 |
G.3 | 81225 69046 | 21855 03584 | 05003 98688 |
G.2 | 56651 | 38602 | 25212 |
G.1 | 10912 | 21497 | 51963 |
ĐB | 979886 | 118268 | 628165 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 4 | 2, 7, 8 | 3 |
1 | 2 | 2, 2, 6, 7 | |
2 | 2, 5, 5 | 6 | 0, 3, 4 |
3 | 1, 3 | 1, 1 | 1 |
4 | 6 | 7, 9 | 7 |
5 | 1, 9 | 5, 5, 7 | |
6 | 0, 8 | 8 | 3, 5, 5 |
7 | 6 | 5 | 1 |
8 | 3, 6, 9 | 3, 4, 4 | 6, 6, 8 |
9 | 5, 6 | 6, 7 | 9 |
XSBD 6-3 | XSTV 6-3 | XSVL 6-3 |
Thứ 6 06/03 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 55 | 60 |
G.7 | 703 | 814 |
G.6 | 0144 2396 4869 | 5912 3738 5391 |
G.5 | 5742 | 2927 |
G.4 | 62544 49425 41887 05054 18382 56741 87924 | 55146 61249 86668 50235 25103 20020 68970 |
G.3 | 16897 84576 | 92913 39941 |
G.2 | 82748 | 82001 |
G.1 | 98141 | 18720 |
ĐB | 376161 | 270295 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 3 | 1, 3 |
1 | 2, 3, 4 | |
2 | 4, 5 | 0, 0, 7 |
3 | 5, 8 | |
4 | 1,1,2,4,4,8 | 1, 6, 9 |
5 | 4, 5 | |
6 | 1, 9 | 0, 8 |
7 | 6 | 0 |
8 | 2, 7 | |
9 | 6, 7 | 1, 5 |
XSGL 6-3 | XSNT 6-3 |
Kỳ mở thưởng: #00566 | |
Kết quả | 06 09 10 16 26 42 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 42,660,497,500 | |
G.1 | 33 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,323 | 300,000 | |
G.3 | 21,204 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00137 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 52 | 197 736 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 65 | 784 798 914 638 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 131 | 475 714 288 025 599 619 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 162 | 449 810 790 568 150 741 384 428 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 16 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 230 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,031 |