XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 32041 | 0 | 3, 3, 5 |
G1 | 41193 | 1 | 1, 2 |
G2 | 72370 38138 | 2 | 2, 5 |
G3 | 42725 18203 90049 | 3 | 0, 1, 8 |
4 | 1,5,6,9,9,9 | ||
G4 | 7646 1883 4831 0453 | 5 | 0, 3, 8 |
G5 | 1211 2649 0096 | 6 | 2, 6 |
7 | 0 | ||
G6 | 766 222 545 | 8 | 3, 6 |
G7 | 62 12 05 49 | 9 | 3, 6, 6 |
Mã ĐB: 3 5 6 10 13 15 (FQ) |
Thứ 6 28/10 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 33 | 74 | 70 |
G.7 | 427 | 458 | 693 |
G.6 | 6893 4899 9361 | 8800 2179 5652 | 2274 3228 2164 |
G.5 | 6858 | 5550 | 7708 |
G.4 | 64083 15524 71966 64784 80131 40841 82115 | 92437 10701 39418 80830 73649 34671 53119 | 83484 17395 48561 30699 75694 87282 85025 |
G.3 | 49893 33377 | 83569 73291 | 06836 24304 |
G.2 | 53835 | 48016 | 21752 |
G.1 | 82776 | 33257 | 98108 |
ĐB | 448938 | 794280 | 788536 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 0, 1 | 4, 8, 8 | |
1 | 5 | 6, 8, 9 | |
2 | 4, 7 | 5, 8 | |
3 | 1, 3, 5, 8 | 0, 7 | 6, 6 |
4 | 1 | 9 | |
5 | 8 | 0, 2, 7, 8 | 2 |
6 | 1, 6 | 9 | 1, 4 |
7 | 6, 7 | 1, 4, 9 | 0, 4 |
8 | 3, 4 | 0 | 2, 4 |
9 | 3, 3, 9 | 1 | 3, 4, 5, 9 |
XSBD 28-10 | XSTV 28-10 | XSVL 28-10 |
Thứ 6 28/10 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 46 | 08 |
G.7 | 915 | 160 |
G.6 | 0790 7490 5063 | 9530 4853 9393 |
G.5 | 8553 | 5668 |
G.4 | 83333 37976 32697 91482 66056 09730 46139 | 95213 95100 78449 93542 56387 69821 42517 |
G.3 | 90069 52103 | 96699 02111 |
G.2 | 64546 | 61656 |
G.1 | 23446 | 77447 |
ĐB | 303758 | 132304 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 3 | 0, 4, 8 |
1 | 5 | 1, 3, 7 |
2 | 1 | |
3 | 0, 3, 9 | 0 |
4 | 6, 6, 6 | 2, 7, 9 |
5 | 3, 6, 8 | 3, 6 |
6 | 3, 9 | 0, 8 |
7 | 6 | |
8 | 2 | 7 |
9 | 0, 0, 7 | 3, 9 |
XSGL 28-10 | XSNT 28-10 |
Kỳ mở thưởng: #00959 | |
Kết quả | 16 21 22 33 42 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 35,108,565,500 | |
G.1 | 15 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,127 | 300,000 | |
G.3 | 19,038 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00529 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 58 | 166 633 | Đặc biệt 1tỷ: 5 |
Giải nhì 350K: 63 | 818 747 577 501 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 85 | 344 316 811 860 244 719 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 73 | 302 594 810 318 276 925 062 380 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 27 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 286 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,036 |