XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 77286 | 0 | 0, 0, 4, 7 |
G1 | 14836 | 1 | 0, 3 |
G2 | 73547 21384 | 2 | 8 |
G3 | 72441 70335 22188 | 3 | 0, 5, 6, 6, 8 |
4 | 1, 3, 7, 7 | ||
G4 | 0710 2469 4213 3060 | 5 | 8 |
G5 | 1958 3330 7700 | 6 | 0, 9, 9 |
7 | |||
G6 | 189 338 969 | 8 | 4, 6, 8, 8, 9 |
G7 | 90 00 04 28 | 9 | 0, 0 |
Mã ĐB: 1 3 5 6 13 15 18 20 (TL) |
Thứ 4 25/09 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 65 | 48 |
G.7 | 245 | 238 | 874 |
G.6 | 8963 6031 7396 | 5966 2603 6816 | 6528 9123 8193 |
G.5 | 9406 | 8768 | 2866 |
G.4 | 54138 25578 49367 61493 34632 72482 49976 | 07194 80980 17462 62699 97297 08955 90975 | 86305 03723 85115 05600 93197 22053 19089 |
G.3 | 73786 44669 | 71538 94458 | 41264 40973 |
G.2 | 77003 | 29490 | 40064 |
G.1 | 73082 | 41557 | 21526 |
ĐB | 614920 | 092585 | 477011 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 3, 6 | 3 | 0, 5 |
1 | 6 | 1, 5 | |
2 | 0 | 3, 3, 6, 8 | |
3 | 1, 2, 8, 8 | 8, 8 | |
4 | 5 | 8 | |
5 | 5, 7, 8 | 3 | |
6 | 3, 7, 9 | 2, 5, 6, 8 | 4, 4, 6 |
7 | 6, 8 | 5 | 3, 4 |
8 | 2, 2, 6 | 0, 5 | 9 |
9 | 3, 6 | 0, 4, 7, 9 | 3, 7 |
XSCT 25-9 | XSDN 25-9 | XSST 25-9 |
Thứ 4 25/09 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 44 | 33 |
G.7 | 526 | 569 |
G.6 | 5056 1194 9351 | 3365 6833 3957 |
G.5 | 2765 | 8431 |
G.4 | 03523 01995 09760 50398 26443 75442 38446 | 61264 24389 53699 06335 60067 11244 76367 |
G.3 | 89548 77931 | 94465 59018 |
G.2 | 38913 | 46553 |
G.1 | 33027 | 44936 |
ĐB | 517983 | 455093 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | ||
1 | 3 | 8 |
2 | 3, 6, 7 | |
3 | 1 | 1,3,3,5,6 |
4 | 2,3,4,6,8 | 4 |
5 | 1, 6 | 3, 7 |
6 | 0, 5 | 4,5,5,7,7,9 |
7 | ||
8 | 3 | 9 |
9 | 4, 5, 8 | 3, 9 |
XSDNG 25-9 | XSKH 25-9 |
Kỳ mở thưởng: #01255 | |
Kết quả | 10 23 25 27 31 37 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 23,337,824,500 | |
G.1 | 23 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,197 | 300,000 | |
G.3 | 19,813 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00826 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 14 | 080 309 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 56 | 789 795 981 488 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 81 | 210 463 109 674 470 592 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 129 | 973 541 001 196 673 461 626 559 | Giải tư (KK) 5tr: 4 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 43 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 350 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,126 |