XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 97711 | 0 | 1 |
G1 | 12267 | 1 | 0, 1, 1, 8 |
G2 | 16032 77137 | 2 | 0, 6 |
G3 | 81737 72642 89269 | 3 | 1,2,5,6,7,7 |
4 | 1, 2, 2 | ||
G4 | 1831 7410 8361 6474 | 5 | 1 |
G5 | 1620 6218 1693 | 6 | 1, 3, 7, 7, 9 |
7 | 4 | ||
G6 | 151 741 001 | 8 | 6, 7 |
G7 | 35 42 99 86 | 9 | 3, 9 |
Mã ĐB: 3 5 8 9 10 15 (QY) |
Thứ 4 23/09 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 09 | 34 | 32 |
G.7 | 811 | 497 | 591 |
G.6 | 6215 2889 6395 | 6604 7940 9625 | 1155 3554 2347 |
G.5 | 2384 | 5640 | 6219 |
G.4 | 68720 25948 14079 07193 15591 18640 29011 | 35016 59017 39228 38569 79818 17443 06854 | 41463 01754 42537 67227 72122 24235 37953 |
G.3 | 73054 12563 | 43133 19033 | 25746 38803 |
G.2 | 88868 | 58847 | 14716 |
G.1 | 10498 | 26831 | 07000 |
ĐB | 390589 | 766683 | 314952 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 9 | 4 | 0, 3 |
1 | 1, 1, 5 | 6, 7, 8 | 6, 9 |
2 | 0 | 5, 8 | 2, 7 |
3 | 1, 3, 3, 4 | 2, 5, 7 | |
4 | 0, 8 | 0, 0, 3, 7 | 6, 7 |
5 | 4 | 4 | 2,3,4,4,5 |
6 | 3, 8 | 9 | 3 |
7 | 9 | ||
8 | 4, 9, 9 | 3 | |
9 | 1, 3, 5, 8 | 7 | 1 |
XSCT 23-9 | XSDN 23-9 | XSST 23-9 |
Thứ 4 23/09 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 53 | 93 |
G.7 | 242 | 810 |
G.6 | 0903 0063 5873 | 7102 0545 7716 |
G.5 | 7490 | 1173 |
G.4 | 93760 80385 46865 59946 04433 74495 79280 | 55204 98311 56895 64542 29359 14803 96547 |
G.3 | 66303 07843 | 75414 42125 |
G.2 | 53702 | 28877 |
G.1 | 58759 | 26027 |
ĐB | 847734 | 907021 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 2, 3, 3 | 2, 3, 4 |
1 | 0, 1, 4, 6 | |
2 | 1, 5, 7 | |
3 | 3, 4 | |
4 | 2, 3, 6 | 2, 5, 7 |
5 | 3, 9 | 9 |
6 | 0, 3, 5 | |
7 | 3 | 3, 7 |
8 | 0, 5 | |
9 | 0, 5 | 3, 5 |
XSDNG 23-9 | XSKH 23-9 |
Kỳ mở thưởng: #00642 | |
Kết quả | 02 08 17 23 30 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 35,907,292,500 | |
G.1 | 27 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,057 | 300,000 | |
G.3 | 17,060 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00213 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 50 | 881 531 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 105 | 099 211 277 489 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 115 | 748 529 608 472 716 962 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 248 | 841 567 000 520 518 761 471 153 | Giải tư (KK) 5tr: 0 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 23 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 339 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,941 |