XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 31695 | 0 | |
G1 | 51735 | 1 | 8 |
G2 | 67343 00384 | 2 | |
G3 | 51656 05290 61297 | 3 | 5, 7 |
4 | 2, 3, 6, 7 | ||
G4 | 0051 6869 8950 4598 | 5 | 0, 1, 6 |
G5 | 7063 2763 1146 | 6 | 1,1,3,3,3,3,5,5,9 |
7 | 7 | ||
G6 | 163 147 242 | 8 | 3, 4 |
G7 | 83 63 37 18 | 9 | 0, 2, 5, 7, 8 |
Mã ĐB: 1 4 5 9 14 15 (VK) |
Thứ 6 22/04 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 07 | 73 |
G.7 | 838 | 714 | 146 |
G.6 | 2052 5358 0033 | 9964 9486 0272 | 5360 2815 6283 |
G.5 | 2129 | 1370 | 5214 |
G.4 | 22657 78872 99561 37045 95520 84016 37139 | 09732 05315 62014 47278 39003 04156 08477 | 14220 92710 07252 03703 20758 27029 12926 |
G.3 | 75935 31234 | 91109 22196 | 52437 37278 |
G.2 | 82353 | 02853 | 06581 |
G.1 | 11152 | 03625 | 78961 |
ĐB | 962651 | 855406 | 411227 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 3, 6, 7, 9 | 3 | |
1 | 6 | 4, 4, 5 | 0, 4, 5 |
2 | 0, 9 | 5 | 0, 6, 7, 9 |
3 | 3,4,5,8,9 | 2 | 7 |
4 | 5 | 6 | |
5 | 1,2,2,3,7,8 | 3, 6 | 2, 8 |
6 | 1 | 4 | 0, 1 |
7 | 2, 5 | 0, 2, 7, 8 | 3, 8 |
8 | 6 | 1, 3 | |
9 | 6 | ||
XSBD 22-4 | XSTV 22-4 | XSVL 22-4 |
Thứ 6 22/04 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 49 | 91 |
G.7 | 025 | 171 |
G.6 | 9543 3393 5393 | 3203 6394 7408 |
G.5 | 8520 | 7458 |
G.4 | 52534 24836 87343 74791 45072 53770 74417 | 09158 68084 17931 69263 73809 02399 62952 |
G.3 | 67466 96709 | 50174 93190 |
G.2 | 97332 | 67301 |
G.1 | 92006 | 73697 |
ĐB | 155360 | 822099 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 6, 9 | 1, 3, 8, 9 |
1 | 7 | |
2 | 0, 5 | |
3 | 2, 4, 6 | 1 |
4 | 3, 3, 9 | |
5 | 2, 8, 8 | |
6 | 0, 6 | 3 |
7 | 0, 2 | 1, 4 |
8 | 4 | |
9 | 1, 3, 3 | 0,1,4,7,9,9 |
XSGL 22-4 | XSNT 22-4 |
Kỳ mở thưởng: #00878 | |
Kết quả | 11 13 15 18 24 36 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 28,476,669,500 | |
G.1 | 17 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,157 | 300,000 | |
G.3 | 19,603 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00448 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 41 | 751 486 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 56 | 881 505 332 620 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 113 | 078 520 020 469 141 645 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 208 | 519 496 315 239 124 579 859 189 | Giải tư (KK) 5tr: 8 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 23 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 274 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,937 |