XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 95371 | 0 | 2, 3 |
G1 | 07286 | 1 | |
G2 | 23998 54295 | 2 | 1,1,2,3,7,7 |
G3 | 30927 81184 68459 | 3 | |
4 | 0 | ||
G4 | 3721 6102 6363 6756 | 5 | 6, 6, 9 |
G5 | 7582 1471 1256 | 6 | 0, 3, 9 |
7 | 1, 1, 1, 9 | ||
G6 | 840 527 579 | 8 | 2, 4, 6 |
G7 | 21 91 03 69 | 9 | 1, 5, 7, 8, 8 |
Mã ĐB: 1 5 6 12 14 16 18 20 (HP) |
Thứ 6 22/03 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 97 | 75 | 98 |
G.7 | 366 | 748 | 036 |
G.6 | 8574 2056 7385 | 6259 2217 2720 | 5403 8045 4878 |
G.5 | 5744 | 4064 | 8840 |
G.4 | 20008 14231 83037 75229 91491 39161 13314 | 55614 65626 84162 26986 89162 20515 86181 | 91012 21925 41703 00827 75267 82627 62740 |
G.3 | 71099 55739 | 26444 09081 | 32304 34245 |
G.2 | 96265 | 30460 | 26183 |
G.1 | 24641 | 25391 | 49283 |
ĐB | 633459 | 427695 | 703929 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 8 | 3, 3, 4 | |
1 | 4 | 4, 5, 7 | 2 |
2 | 9 | 0, 6 | 5, 7, 7, 9 |
3 | 1, 7, 9 | 6 | |
4 | 1, 4 | 4, 8 | 0, 0, 5, 5 |
5 | 6, 9 | 9 | |
6 | 1, 5, 6 | 0, 2, 2, 4 | 7 |
7 | 4 | 5 | 8 |
8 | 5 | 1, 1, 6 | 3, 3 |
9 | 1, 7, 9 | 1, 5 | 8 |
XSBD 22-3 | XSTV 22-3 | XSVL 22-3 |
Thứ 6 22/03 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 49 | 75 |
G.7 | 497 | 948 |
G.6 | 0555 5883 0337 | 2225 3609 4287 |
G.5 | 6545 | 4662 |
G.4 | 53899 16558 24653 04146 37029 42836 01138 | 55618 32694 25926 09462 06146 98668 51894 |
G.3 | 30407 79991 | 65017 04262 |
G.2 | 77640 | 29944 |
G.1 | 00914 | 91920 |
ĐB | 982528 | 809490 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 7 | 9 |
1 | 4 | 7, 8 |
2 | 8, 9 | 0, 5, 6 |
3 | 6, 7, 8 | |
4 | 0, 5, 6, 9 | 4, 6, 8 |
5 | 3, 5, 8 | |
6 | 2, 2, 2, 8 | |
7 | 5 | |
8 | 3 | 7 |
9 | 1, 7, 9 | 0, 4, 4 |
XSGL 22-3 | XSNT 22-3 |
Kỳ mở thưởng: #01175 | |
Kết quả | 05 06 11 20 24 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 17,383,898,500 | |
G.1 | 24 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,511 | 300,000 | |
G.3 | 22,781 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00746 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 33 | 415 783 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 44 | 400 139 075 401 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 99 | 356 791 888 386 669 470 | Giải ba 10tr: 7 |
Giải tư (KK) 100K: 124 | 487 927 277 748 988 993 755 222 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 26 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 344 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,658 |