XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 91753 | 0 | 3 |
G1 | 54579 | 1 | 5, 7 |
G2 | 90984 68978 | 2 | 8 |
G3 | 89663 79417 27577 | 3 | 1, 4 |
4 | 3, 9 | ||
G4 | 7980 7928 8166 1878 | 5 | 0, 3, 3, 4 |
G5 | 7965 9154 7803 | 6 | 0, 0, 3, 5, 6 |
7 | 2,4,7,8,8,9,9 | ||
G6 | 472 053 360 | 8 | 0, 4 |
G7 | 43 74 60 49 | 9 | 1 |
Mã ĐB: 2 4 5 6 8 10 13 15 (HC) |
Thứ 4 13/03 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 52 | 71 |
G.7 | 158 | 632 | 336 |
G.6 | 1786 7365 0616 | 4412 2023 2037 | 0704 7297 7594 |
G.5 | 8093 | 0947 | 0674 |
G.4 | 73635 57960 26137 61941 54506 50311 59247 | 72263 29752 49351 41208 14030 98778 13226 | 92567 99866 92914 29388 02908 58457 15761 |
G.3 | 58212 62591 | 13876 97886 | 53428 50400 |
G.2 | 45668 | 35937 | 78980 |
G.1 | 28019 | 88333 | 16672 |
ĐB | 683872 | 074844 | 909943 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 6 | 8 | 0, 4, 8 |
1 | 1,2,6,6,9 | 2 | 4 |
2 | 3, 6 | 8 | |
3 | 5, 7 | 0,2,3,7,7 | 6 |
4 | 1, 7 | 4, 7 | 3 |
5 | 8 | 1, 2, 2 | 7 |
6 | 0, 5, 8 | 3 | 1, 6, 7 |
7 | 2 | 6, 8 | 1, 2, 4 |
8 | 6 | 6 | 0, 8 |
9 | 1, 3 | 4, 7 | |
XSCT 13-3 | XSDN 13-3 | XSST 13-3 |
Thứ 4 13/03 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 74 | 84 |
G.7 | 801 | 943 |
G.6 | 3916 7664 9542 | 4437 4251 3990 |
G.5 | 7248 | 9186 |
G.4 | 38143 84891 40408 93818 66208 92895 08796 | 26290 94003 68257 64991 40743 95111 48825 |
G.3 | 08010 67605 | 85841 59590 |
G.2 | 97102 | 89055 |
G.1 | 70480 | 14365 |
ĐB | 726763 | 508499 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 1,2,5,8,8 | 3 |
1 | 0, 6, 8 | 1 |
2 | 5 | |
3 | 7 | |
4 | 2, 3, 8 | 1, 3, 3 |
5 | 1, 5, 7 | |
6 | 3, 4 | 5 |
7 | 4 | |
8 | 0 | 4, 6 |
9 | 1, 5, 6 | 0,0,0,1,9 |
XSDNG 13-3 | XSKH 13-3 |
Kỳ mở thưởng: #01171 | |
Kết quả | 01 13 25 30 34 40 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 23,424,929,500 | |
G.1 | 18 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,117 | 300,000 | |
G.3 | 20,487 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00742 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 39 | 376 444 | Đặc biệt 1tỷ: 1 |
Giải nhì 350K: 60 | 408 533 174 330 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 69 | 629 480 846 856 962 094 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 130 | 157 568 737 795 556 861 735 136 | Giải tư (KK) 5tr: 8 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 28 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 351 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,443 |