XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 75723 | 0 | 0,2,2,4,7,9 |
G1 | 20849 | 1 | |
G2 | 13091 49882 | 2 | 3, 9 |
G3 | 63075 07902 39553 | 3 | 3, 4, 7 |
4 | 6, 7, 9 | ||
G4 | 1937 0147 5809 0407 | 5 | 1, 3, 4 |
G5 | 2800 7795 8792 | 6 | 5, 7 |
7 | 4, 5 | ||
G6 | 684 874 802 | 8 | 2, 4, 9 |
G7 | 33 34 46 29 | 9 | 1, 2, 5 |
Mã ĐB: 4 11 12 13 14 15 (CN) |
Thứ 6 21/05 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 83 | 73 | 76 |
G.7 | 306 | 434 | 286 |
G.6 | 8373 6343 7153 | 0415 6928 1636 | 9933 3964 7447 |
G.5 | 8279 | 0726 | 0719 |
G.4 | 78430 70752 86598 45351 02295 88171 44232 | 77430 13077 08135 62017 09778 63604 30768 | 13129 23084 08840 16765 06312 73079 28635 |
G.3 | 22792 42444 | 15543 60144 | 26276 91037 |
G.2 | 76194 | 06494 | 89240 |
G.1 | 90695 | 59443 | 72396 |
ĐB | 727533 | 090253 | 579595 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 6 | 4 | |
1 | 5, 7 | 2, 9 | |
2 | 6, 8 | 9 | |
3 | 0, 2, 3 | 0, 4, 5, 6 | 3, 5, 7 |
4 | 3, 4 | 3, 3, 4 | 0, 0, 7 |
5 | 1, 2, 3 | 3 | |
6 | 8 | 4, 5 | |
7 | 1, 3, 9 | 3, 7, 8 | 6, 6, 9 |
8 | 3 | 4, 6 | |
9 | 2,4,5,5,8 | 4 | 5, 6 |
XSBD 21-5 | XSTV 21-5 | XSVL 21-5 |
Thứ 6 21/05 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 05 | 75 |
G.7 | 971 | 796 |
G.6 | 6797 0433 1577 | 1852 7078 1278 |
G.5 | 7865 | 3801 |
G.4 | 00886 14683 53952 68572 75471 73827 54706 | 95285 53257 23496 43695 13547 12344 99971 |
G.3 | 10111 57795 | 65210 44792 |
G.2 | 76558 | 69805 |
G.1 | 47541 | 30409 |
ĐB | 580734 | 069063 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 5, 6 | 1, 5, 9 |
1 | 1 | 0 |
2 | 7 | |
3 | 3, 4 | |
4 | 1 | 4, 7 |
5 | 2, 8 | 2, 7 |
6 | 5 | 3 |
7 | 1, 1, 2, 7 | 1, 5, 8, 8 |
8 | 3, 6 | 5 |
9 | 5, 7 | 2, 5, 6, 6 |
XSGL 21-5 | XSNT 21-5 |
Kỳ mở thưởng: #00744 | |
Kết quả | 04 28 37 38 40 42 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 16,169,239,000 | |
G.1 | 15 | 10,000,000 | |
G.2 | 762 | 300,000 | |
G.3 | 13,749 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00315 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 41 | 621 161 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 58 | 391 968 654 858 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 199 | 644 075 052 072 619 192 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 122 | 886 428 431 850 570 403 970 821 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 23 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 479 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,890 |