XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 07043 | 0 | 2, 3 |
G1 | 44111 | 1 | 1, 5, 5, 6 |
G2 | 38003 35799 | 2 | 5, 7 |
G3 | 36053 21949 03090 | 3 | |
4 | 3, 9 | ||
G4 | 6070 9387 5427 8616 | 5 | 1, 3, 4, 7, 8 |
G5 | 4170 5179 3058 | 6 | 1, 2, 4 |
7 | 0, 0, 0, 2, 9 | ||
G6 | 270 815 851 | 8 | 7 |
G7 | 61 62 64 02 | 9 | 0, 6, 9 |
Mã ĐB: 3 5 8 10 14 15 (RP) |
Thứ 4 21/10 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 59 | 89 | 03 |
G.7 | 945 | 782 | 412 |
G.6 | 6824 2687 9875 | 3113 0899 6300 | 7734 2010 7600 |
G.5 | 2567 | 3153 | 5189 |
G.4 | 60100 70724 93177 75909 67177 82288 13359 | 35355 71550 43516 90425 36489 77969 74066 | 20183 22307 90285 95657 83948 94197 58142 |
G.3 | 55008 71508 | 16162 60390 | 45647 39070 |
G.2 | 38242 | 48739 | 60397 |
G.1 | 28373 | 48056 | 51004 |
ĐB | 010151 | 300934 | 710023 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 0, 8, 8, 9 | 0 | 0, 3, 4, 7 |
1 | 3, 6 | 0, 2 | |
2 | 4, 4 | 5 | 3 |
3 | 4, 9 | 4 | |
4 | 2, 5 | 2, 7, 8 | |
5 | 1, 9, 9 | 0, 3, 5, 6 | 7 |
6 | 7 | 2, 6, 9 | |
7 | 3, 5, 7, 7 | 0 | |
8 | 7, 8 | 2, 9, 9 | 3, 5, 9 |
9 | 0, 9 | 7, 7 | |
XSCT 21-10 | XSDN 21-10 | XSST 21-10 |
Thứ 4 21/10 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 35 | 74 |
G.7 | 119 | 831 |
G.6 | 7478 0669 5800 | 3533 2791 5546 |
G.5 | 3362 | 1603 |
G.4 | 14289 47687 16578 96559 30208 74199 99559 | 09166 02593 00367 10644 99432 48639 20702 |
G.3 | 77381 67272 | 03497 88063 |
G.2 | 02262 | 02664 |
G.1 | 74810 | 44115 |
ĐB | 029061 | 087205 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 0, 8 | 2, 3, 5 |
1 | 0, 9 | 5 |
2 | ||
3 | 5 | 1, 2, 3, 9 |
4 | 4, 6 | |
5 | 9, 9 | |
6 | 1, 2, 2, 9 | 3, 4, 6, 7 |
7 | 2, 8, 8 | 4 |
8 | 1, 7, 9 | |
9 | 9 | 1, 3, 7 |
XSDNG 21-10 | XSKH 21-10 |
Kỳ mở thưởng: #00654 | |
Kết quả | 04 11 26 36 38 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 13,214,173,000 | |
G.1 | 9 | 10,000,000 | |
G.2 | 622 | 300,000 | |
G.3 | 10,869 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00225 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 70 | 797 579 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 63 | 650 608 334 431 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 131 | 825 487 616 533 057 015 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 206 | 257 521 626 189 573 334 765 754 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 17 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 390 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,972 |