XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 92780 | 0 | 3, 6 |
G1 | 23593 | 1 | 0, 2, 2, 3, 8 |
G2 | 46273 78703 | 2 | 4 |
G3 | 00990 08148 11931 | 3 | 1, 2, 2, 6 |
4 | 8 | ||
G4 | 3918 1575 6332 0687 | 5 | 3, 5, 6, 7 |
G5 | 5797 2412 6453 | 6 | |
7 | 3, 5 | ||
G6 | 412 586 836 | 8 | 0, 1, 6, 7 |
G7 | 06 13 81 10 | 9 | 0, 3, 6, 7 |
Mã ĐB: 1 7 8 10 11 14 (SD) |
Thứ 6 20/11 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 48 | 21 |
G.7 | 356 | 706 | 510 |
G.6 | 0705 3885 2769 | 3408 7448 6800 | 6299 1228 4551 |
G.5 | 8889 | 1726 | 8112 |
G.4 | 98199 57639 82017 18927 53977 21841 59702 | 30959 13977 93970 29149 71580 53687 78076 | 53324 22886 38765 51295 55130 04076 11710 |
G.3 | 00954 13960 | 10805 02537 | 32536 93716 |
G.2 | 80938 | 42772 | 44038 |
G.1 | 06986 | 43401 | 29169 |
ĐB | 574047 | 358536 | 107953 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 2, 5 | 0,1,5,6,8 | |
1 | 6, 7 | 0, 0, 2, 6 | |
2 | 7 | 6 | 1, 4, 8 |
3 | 8, 9 | 6, 7 | 0, 6, 8 |
4 | 1, 7 | 8, 8, 9 | |
5 | 4, 6 | 9 | 1, 3 |
6 | 0, 9 | 5, 9 | |
7 | 7 | 0, 2, 6, 7 | 6 |
8 | 5, 6, 9 | 0, 7 | 6 |
9 | 9 | 5, 9 | |
XSBD 20-11 | XSTV 20-11 | XSVL 20-11 |
Thứ 6 20/11 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 69 | 94 |
G.7 | 115 | 441 |
G.6 | 1257 3047 3317 | 9702 1250 1814 |
G.5 | 6641 | 6540 |
G.4 | 66641 30223 28179 41984 13886 54459 08410 | 03558 54282 67127 22812 12512 90207 18457 |
G.3 | 25246 19731 | 12019 42416 |
G.2 | 46383 | 01274 |
G.1 | 54500 | 21018 |
ĐB | 970325 | 681318 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0 | 2, 7 |
1 | 0, 5, 7 | 2,2,4,6,8,8,9 |
2 | 3, 5 | 7 |
3 | 1 | |
4 | 1, 1, 6, 7 | 0, 1 |
5 | 7, 9 | 0, 7, 8 |
6 | 9 | |
7 | 9 | 4 |
8 | 3, 4, 6 | 2 |
9 | 4 | |
XSGL 20-11 | XSNT 20-11 |
Kỳ mở thưởng: #00667 | |
Kết quả | 02 17 24 29 31 37 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 26,126,425,000 | |
G.1 | 20 | 10,000,000 | |
G.2 | 835 | 300,000 | |
G.3 | 13,742 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00238 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 34 | 268 488 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 68 | 301 781 316 913 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 108 | 752 043 995 976 470 169 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 146 | 207 642 780 154 967 533 048 941 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 29 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 363 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,453 |