XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 45148 | 0 | 0, 2, 6 |
G1 | 97339 | 1 | |
G2 | 16906 46858 | 2 | 1, 6 |
G3 | 78858 73559 45336 | 3 | 0, 3, 6, 7, 9 |
4 | 2, 6, 8 | ||
G4 | 7691 7730 7598 4346 | 5 | 8, 8, 9 |
G5 | 9866 8170 8474 | 6 | 6, 6 |
7 | 0, 1, 4, 5 | ||
G6 | 237 389 026 | 8 | 9 |
G7 | 00 66 95 71 | 9 | 1, 4, 5, 8 |
Mã ĐB: 2 3 4 7 10 14 (PZ) |
Thứ 4 02/09 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 51 | 55 | 73 |
G.7 | 968 | 706 | 744 |
G.6 | 9263 6065 6722 | 4659 3153 3561 | 6882 7586 7260 |
G.5 | 3532 | 3517 | 0594 |
G.4 | 23877 25228 18279 96692 52644 74544 47808 | 06752 30256 26666 76202 07957 44643 07739 | 23002 14816 49065 48316 55410 46479 27660 |
G.3 | 41852 44447 | 00032 63827 | 73769 55562 |
G.2 | 43342 | 86832 | 50722 |
G.1 | 52485 | 49281 | 01407 |
ĐB | 573943 | 847646 | 834579 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 8 | 2, 6 | 2, 7 |
1 | 7 | 0, 6, 6 | |
2 | 2, 8 | 7 | 2 |
3 | 2 | 2, 2, 9 | |
4 | 2,3,4,4,7 | 3, 6 | 4 |
5 | 1, 2 | 2,3,5,6,7,9 | |
6 | 3, 5, 8 | 1, 6 | 0,0,2,5,9 |
7 | 7, 9 | 3, 9, 9 | |
8 | 5 | 1 | 2, 6 |
9 | 2 | 4 | |
XSCT 2-9 | XSDN 2-9 | XSST 2-9 |
Thứ 4 02/09 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 62 | 70 |
G.7 | 405 | 578 |
G.6 | 1145 1713 4820 | 9936 9820 1281 |
G.5 | 0617 | 8471 |
G.4 | 66684 42205 97934 44672 01370 55742 28514 | 85535 73697 91353 61474 73638 21242 52945 |
G.3 | 50242 53900 | 06753 45955 |
G.2 | 08726 | 44748 |
G.1 | 97566 | 18327 |
ĐB | 310514 | 526932 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 0, 5, 5 | |
1 | 3, 4, 4, 7 | |
2 | 0, 6 | 0, 7 |
3 | 4 | 2, 5, 6, 8 |
4 | 2, 2, 5 | 2, 5, 8 |
5 | 3, 3, 5 | |
6 | 2, 6 | |
7 | 0, 2 | 0, 1, 4, 8 |
8 | 4 | 1 |
9 | 7 | |
XSDNG 2-9 | XSKH 2-9 |
Kỳ mở thưởng: #00633 | |
Kết quả | 08 10 14 16 18 24 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 20,638,279,000 | |
G.1 | 11 | 10,000,000 | |
G.2 | 920 | 300,000 | |
G.3 | 13,588 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00204 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 61 | 988 944 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 50 | 331 480 430 180 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 110 | 615 070 362 532 066 284 | Giải ba 10tr: 3 |
Giải tư (KK) 100K: 140 | 437 048 649 481 945 493 965 377 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 28 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 238 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,582 |