XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 52012 | 0 | 1, 7 |
G1 | 60255 | 1 | 2, 4 |
G2 | 13074 92914 | 2 | 7 |
G3 | 18797 11554 82107 | 3 | 4, 6, 7, 9 |
4 | 2 | ||
G4 | 8742 2665 0288 7156 | 5 | 4,4,5,6,9,9 |
G5 | 7701 7727 1973 | 6 | 3, 5, 5, 6 |
7 | 3, 4 | ||
G6 | 634 454 159 | 8 | 0, 4, 7, 8 |
G7 | 63 36 84 66 | 9 | 7 |
Mã ĐB: 3 4 5 7 11 14 17 19 (QX) |
Thứ 6 02/08 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 05 | 85 | 94 |
G.7 | 066 | 649 | 947 |
G.6 | 1526 5527 5853 | 7045 9204 4432 | 5909 3440 9025 |
G.5 | 8725 | 4121 | 8284 |
G.4 | 23831 90168 70061 94789 96791 48343 15568 | 26285 55339 02266 41966 81057 56249 77780 | 87080 91705 05338 53684 57672 75633 81781 |
G.3 | 19857 55403 | 48905 11654 | 49999 40820 |
G.2 | 47064 | 40317 | 77445 |
G.1 | 67524 | 02964 | 15929 |
ĐB | 852874 | 260130 | 078635 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 3, 5 | 4, 5 | 5, 9 |
1 | 7 | ||
2 | 4, 5, 6, 7 | 1 | 0, 5, 9 |
3 | 1 | 0, 2, 9 | 3, 5, 8 |
4 | 3 | 5, 9, 9 | 0, 5, 7 |
5 | 3, 7 | 4, 7 | |
6 | 1,4,6,8,8 | 4, 6, 6 | |
7 | 4 | 2 | |
8 | 9 | 0, 5, 5 | 0, 1, 4, 4 |
9 | 1 | 4, 9 | |
XSBD 2-8 | XSTV 2-8 | XSVL 2-8 |
Thứ 6 02/08 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 56 | 22 |
G.7 | 669 | 439 |
G.6 | 4443 9378 6843 | 0194 1036 4366 |
G.5 | 6578 | 1695 |
G.4 | 52506 04761 58187 24147 13014 81005 35205 | 37959 00883 93540 77850 32031 47522 41246 |
G.3 | 01143 69571 | 48220 18429 |
G.2 | 57879 | 49184 |
G.1 | 39031 | 77751 |
ĐB | 932220 | 863745 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 5, 5, 6 | |
1 | 4 | |
2 | 0 | 0, 2, 2, 9 |
3 | 1 | 1, 6, 9 |
4 | 3, 3, 3, 7 | 0, 5, 6 |
5 | 6 | 0, 1, 9 |
6 | 1, 9 | 6 |
7 | 1, 8, 8, 9 | |
8 | 7 | 3, 4 |
9 | 4, 5 | |
XSGL 2-8 | XSNT 2-8 |
Kỳ mở thưởng: #01232 | |
Kết quả | 09 14 19 34 37 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 37,052,164,000 | |
G.1 | 29 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,577 | 300,000 | |
G.3 | 25,946 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00803 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 54 | 677 066 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 47 | 569 468 004 697 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 86 | 651 944 416 334 535 046 | Giải ba 10tr: 7 |
Giải tư (KK) 100K: 83 | 619 807 199 774 688 953 923 588 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 21 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 458 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,171 |