XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 22265 | 0 | 6 |
G1 | 72127 | 1 | 3, 8, 8, 9 |
G2 | 83520 83018 | 2 | 0,3,3,6,6,7 |
G3 | 68096 02291 84842 | 3 | |
4 | 2, 8, 9 | ||
G4 | 4286 7286 9496 3978 | 5 | |
G5 | 1723 4818 3326 | 6 | 0, 5, 8 |
7 | 0, 8 | ||
G6 | 986 013 795 | 8 | 4, 6, 6, 6 |
G7 | 19 06 26 70 | 9 | 1, 5, 6, 6 |
Mã ĐB: 3 5 6 13 14 15 16 20 (RX) |
Thứ 6 23/08 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 57 | 29 | 54 |
G.7 | 734 | 460 | 201 |
G.6 | 4722 8692 5806 | 6585 7699 1802 | 1812 5299 5512 |
G.5 | 6110 | 6858 | 7332 |
G.4 | 26368 20446 17851 28799 85836 10790 62406 | 85527 57185 93107 21896 29817 82072 50272 | 28172 87947 75606 27520 70690 13906 35458 |
G.3 | 29047 76728 | 15674 42995 | 52760 58886 |
G.2 | 77512 | 37260 | 96025 |
G.1 | 14949 | 03503 | 13701 |
ĐB | 654494 | 882080 | 627206 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 6, 6 | 2, 3, 7 | 1,1,6,6,6 |
1 | 0, 2 | 7 | 2, 2 |
2 | 2, 8 | 7, 9 | 0, 5 |
3 | 4, 6 | 2 | |
4 | 6, 7, 9 | 7 | |
5 | 1, 7 | 8 | 4, 8 |
6 | 8 | 0, 0 | 0 |
7 | 2, 2, 4 | 2 | |
8 | 0, 5, 5 | 6 | |
9 | 0, 2, 4, 9 | 5, 6, 9 | 0, 9 |
XSBD 23-8 | XSTV 23-8 | XSVL 23-8 |
Thứ 6 23/08 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 48 | 48 |
G.7 | 256 | 436 |
G.6 | 7999 6289 4507 | 1781 2453 8428 |
G.5 | 8319 | 6819 |
G.4 | 27404 17542 71814 97100 99278 10370 76885 | 07075 86188 79734 10417 23101 21921 73428 |
G.3 | 96368 37724 | 26787 60492 |
G.2 | 68488 | 08147 |
G.1 | 87685 | 29610 |
ĐB | 237852 | 350231 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 0, 4, 7 | 1 |
1 | 4, 9 | 0, 7, 9 |
2 | 4 | 1, 8, 8 |
3 | 1, 4, 6 | |
4 | 2, 8 | 7, 8 |
5 | 2, 6 | 3 |
6 | 8 | |
7 | 0, 8 | 5 |
8 | 5, 5, 8, 9 | 1, 7, 8 |
9 | 9 | 2 |
XSGL 23-8 | XSNT 23-8 |
Kỳ mở thưởng: #01241 | |
Kết quả | 07 13 26 28 35 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 15,205,954,500 | |
G.1 | 17 | 10,000,000 | |
G.2 | 990 | 300,000 | |
G.3 | 16,432 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00812 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 42 | 338 836 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 40 | 249 851 923 789 | Giải nhì 40tr: 3 |
Giải ba 210K: 90 | 333 497 273 251 295 290 | Giải ba 10tr: 16 |
Giải tư (KK) 100K: 139 | 935 232 526 599 379 497 775 143 | Giải tư (KK) 5tr: 4 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 58 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 438 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 4,248 |