XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 01795 | 0 | 6, 8 |
G1 | 99808 | 1 | 0,5,5,6,7,9 |
G2 | 58658 90819 | 2 | |
G3 | 54406 82291 94848 | 3 | 3 |
4 | 3, 3, 5, 8 | ||
G4 | 6068 4967 7881 1343 | 5 | 0, 1, 2, 8 |
G5 | 5616 5817 9615 | 6 | 6, 7, 8 |
7 | |||
G6 | 933 952 851 | 8 | 1, 2, 2, 6, 8 |
G7 | 10 15 43 45 | 9 | 1, 5 |
Mã ĐB: 1 2 3 7 10 15 (AE) |
Thứ 6 02/04 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 27 | 72 | 28 |
G.7 | 943 | 489 | 655 |
G.6 | 8211 0392 7980 | 9316 9904 9327 | 9684 2538 5217 |
G.5 | 6014 | 5781 | 1202 |
G.4 | 47393 77046 00539 28564 47940 67323 87926 | 27900 67682 76669 31716 97270 74677 25046 | 63393 93372 42634 47791 99950 84094 66776 |
G.3 | 31002 96482 | 80753 83136 | 30950 80531 |
G.2 | 14693 | 98334 | 06631 |
G.1 | 36707 | 89756 | 30182 |
ĐB | 852531 | 243293 | 975179 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 2, 7 | 0, 4 | 2 |
1 | 1, 4 | 6, 6 | 7 |
2 | 3, 6, 7 | 7 | 8 |
3 | 1, 9 | 4, 6 | 1, 1, 4, 8 |
4 | 0, 3, 6 | 6 | |
5 | 3, 6 | 0, 0, 5 | |
6 | 4 | 9 | |
7 | 0, 2, 7 | 2, 6, 9 | |
8 | 0, 2 | 1, 2, 9 | 2, 4 |
9 | 2, 3, 3 | 3 | 1, 3, 4 |
XSBD 2-4 | XSTV 2-4 | XSVL 2-4 |
Thứ 6 02/04 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 27 | 60 |
G.7 | 616 | 352 |
G.6 | 1738 1930 1999 | 9314 8553 7667 |
G.5 | 7399 | 1846 |
G.4 | 73081 66295 95923 79919 99020 22875 59314 | 51412 73064 69420 37885 08578 24820 72718 |
G.3 | 05082 93676 | 83749 36846 |
G.2 | 73372 | 55328 |
G.1 | 38963 | 53290 |
ĐB | 352209 | 318276 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 9 | |
1 | 4, 6, 9 | 2, 4, 8 |
2 | 0, 3, 7 | 0, 0, 8 |
3 | 0, 8 | |
4 | 6, 6, 9 | |
5 | 2, 3 | |
6 | 3 | 0, 4, 7 |
7 | 2, 5, 6 | 6, 8 |
8 | 1, 2 | 5 |
9 | 5, 9, 9 | 0 |
XSGL 2-4 | XSNT 2-4 |
Kỳ mở thưởng: #00723 | |
Kết quả | 01 05 09 16 42 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 15,060,673,000 | |
G.1 | 16 | 10,000,000 | |
G.2 | 806 | 300,000 | |
G.3 | 15,158 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00294 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 28 | 523 582 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 105 | 513 315 508 586 | Giải nhì 40tr: 20 |
Giải ba 210K: 95 | 381 836 349 281 837 968 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 159 | 511 582 885 131 727 223 936 295 | Giải tư (KK) 5tr: 7 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 60 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 441 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,352 |