XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 98860 | 0 | 7, 9 |
G1 | 08807 | 1 | 1 |
G2 | 79035 36955 | 2 | 4, 5, 6, 6, 8 |
G3 | 52152 13825 21632 | 3 | 2, 5 |
4 | 1, 7 | ||
G4 | 0241 6662 9586 2178 | 5 | 2, 3, 5 |
G5 | 0468 2726 4326 | 6 | 0, 2, 7, 8, 8 |
7 | 7, 8 | ||
G6 | 309 967 177 | 8 | 1, 4, 6 |
G7 | 11 81 47 68 | 9 | 2, 4 |
Mã ĐB: 2 9 10 11 13 15 (BE) |
Thứ 6 23/04 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 64 | 98 | 61 |
G.7 | 137 | 119 | 204 |
G.6 | 9521 1652 5379 | 6935 9206 3684 | 8202 0784 4783 |
G.5 | 4975 | 7102 | 3500 |
G.4 | 33340 52639 05012 59852 33004 38386 89132 | 77547 12382 52662 78987 13623 63521 42703 | 26393 48988 10871 62828 10715 49995 22534 |
G.3 | 48494 57446 | 98883 97879 | 85228 02641 |
G.2 | 72973 | 55617 | 40538 |
G.1 | 49662 | 33662 | 66597 |
ĐB | 414609 | 322166 | 453651 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 4, 9 | 2, 3, 6 | 0, 2, 4 |
1 | 2 | 7, 9 | 5 |
2 | 1 | 1, 3 | 8, 8 |
3 | 2, 7, 9 | 5 | 4, 8 |
4 | 0, 6 | 7 | 1 |
5 | 2, 2 | 1 | |
6 | 2, 4 | 2, 2, 6 | 1 |
7 | 3, 5, 9 | 9 | 1 |
8 | 6 | 2, 3, 4, 7 | 3, 4, 8 |
9 | 4 | 8 | 3, 5, 7 |
XSBD 23-4 | XSTV 23-4 | XSVL 23-4 |
Thứ 6 23/04 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 76 | 30 |
G.7 | 054 | 780 |
G.6 | 2524 5882 8718 | 5501 8873 1053 |
G.5 | 3028 | 2318 |
G.4 | 14909 59440 50481 56151 53517 29399 96314 | 62099 98983 66942 83699 62851 59358 70927 |
G.3 | 30348 23382 | 22559 92639 |
G.2 | 64668 | 95691 |
G.1 | 54514 | 39879 |
ĐB | 256394 | 499218 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 9 | 1 |
1 | 4, 4, 7, 8 | 8, 8 |
2 | 4, 8 | 7 |
3 | 0, 9 | |
4 | 0, 8 | 2 |
5 | 1, 4 | 1, 3, 8, 9 |
6 | 8 | |
7 | 6 | 3, 9 |
8 | 1, 2, 2 | 0, 3 |
9 | 4, 9 | 1, 9, 9 |
XSGL 23-4 | XSNT 23-4 |
Kỳ mở thưởng: #00732 | |
Kết quả | 13 16 18 22 34 39 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 31,264,325,500 | |
G.1 | 30 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,068 | 300,000 | |
G.3 | 18,189 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00303 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 43 | 993 890 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 81 | 444 551 868 604 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 156 | 227 258 078 412 969 137 | Giải ba 10tr: 8 |
Giải tư (KK) 100K: 162 | 675 818 396 013 234 182 570 539 | Giải tư (KK) 5tr: 1 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 26 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 275 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,224 |