XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 15102 | 0 | 2, 6, 7 |
G1 | 84936 | 1 | 0, 2, 3 |
G2 | 63579 17598 | 2 | 1, 2, 5, 8 |
G3 | 07421 62597 13439 | 3 | 6, 9 |
4 | 5 | ||
G4 | 3310 5387 6682 8876 | 5 | 1 |
G5 | 7551 3606 0225 | 6 | 3, 7 |
7 | 1, 6, 9 | ||
G6 | 992 412 445 | 8 | 2, 4, 7 |
G7 | 63 84 94 22 | 9 | 0, 2, 4, 7, 8 |
Mã ĐB: 12PG 14PG 15PG |
Thứ 6 19/07 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 46 | 74 | 80 |
G.7 | 779 | 455 | 886 |
G.6 | 4385 3877 7376 | 3734 2101 5375 | 9842 5232 0877 |
G.5 | 4123 | 9567 | 1664 |
G.4 | 34134 21782 87503 35401 78086 01094 42084 | 31642 52490 72575 06601 66666 87246 27713 | 36129 53002 54982 38734 12305 04284 27032 |
G.3 | 96108 58698 | 63910 58181 | 20871 06936 |
G.2 | 16758 | 73483 | 75959 |
G.1 | 40892 | 25407 | 68869 |
ĐB | 437265 | 723614 | 751878 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 1, 3, 8 | 1, 1, 7 | 2, 5 |
1 | 0, 3, 4 | ||
2 | 3 | 9 | |
3 | 4 | 4 | 2, 2, 4, 6 |
4 | 6 | 2, 6 | 2 |
5 | 8 | 5 | 9 |
6 | 5 | 6, 7 | 4, 9 |
7 | 6, 7, 9 | 4, 5, 5 | 1, 7, 8 |
8 | 2, 4, 5, 6 | 1, 3 | 0, 2, 4, 6 |
9 | 2, 4, 8 | 0 | |
XSBD 19-7 | XSTV 19-7 | XSVL 19-7 |
Thứ 6 19/07 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 11 | 71 |
G.7 | 056 | 564 |
G.6 | 6707 9817 6937 | 7571 2654 1900 |
G.5 | 1234 | 9174 |
G.4 | 39088 65059 04993 60554 59574 46126 62832 | 95908 85167 34519 94972 50774 59483 82353 |
G.3 | 11271 36357 | 24218 65148 |
G.2 | 40568 | 90756 |
G.1 | 98915 | 40886 |
ĐB | 036854 | 049314 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 7 | 0, 8 |
1 | 1, 5, 7 | 4, 8, 9 |
2 | 6 | |
3 | 2, 4, 7 | |
4 | 8 | |
5 | 4,4,6,7,9 | 3, 4, 6 |
6 | 8 | 4, 7 |
7 | 1, 4 | 1,1,2,4,4 |
8 | 8 | 3, 6 |
9 | 3 | |
XSGL 19-7 | XSNT 19-7 |
Kỳ mở thưởng: #00468 | |
Kết quả | 09 12 23 26 28 43 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 16,041,728,500 | |
G.1 | 19 | 10,000,000 | |
G.2 | 834 | 300,000 | |
G.3 | 13,056 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00039 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 61 | 678 537 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 96 | 797 969 786 005 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 200 | 542 897 629 252 020 615 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 264 | 864 485 908 383 862 414 742 205 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 37 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 496 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,918 |