XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 16289 | 0 | |
G1 | 51376 | 1 | 0, 1, 7 |
G2 | 67661 44043 | 2 | 3, 8 |
G3 | 61978 87451 83773 | 3 | 0, 3, 6, 7 |
4 | 0, 3, 8 | ||
G4 | 1211 9430 4182 7364 | 5 | 1, 7, 8, 9 |
G5 | 7497 0233 1859 | 6 | 1, 4 |
7 | 1, 3, 6, 8 | ||
G6 | 517 648 910 | 8 | 2, 6, 9 |
G7 | 58 23 86 57 | 9 | 7, 8 |
Mã ĐB: 6NM 8NM 15NM |
Thứ 6 12/07 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 45 | 94 | 36 |
G.7 | 517 | 779 | 905 |
G.6 | 2450 5427 4348 | 3641 4779 3351 | 5037 2072 8420 |
G.5 | 6365 | 3354 | 8963 |
G.4 | 41849 04981 81206 72580 15977 65386 13900 | 76086 46524 06199 21675 12306 55005 80918 | 15899 63989 15279 08408 14178 32797 32468 |
G.3 | 90899 89330 | 23397 97487 | 92976 16517 |
G.2 | 96261 | 84971 | 87230 |
G.1 | 71366 | 62518 | 99497 |
ĐB | 071728 | 940657 | 228974 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 0, 6 | 5, 6 | 5, 8 |
1 | 7 | 8, 8 | 7 |
2 | 7, 8 | 4 | 0 |
3 | 0 | 0, 6, 7 | |
4 | 5, 8, 9 | 1 | |
5 | 0 | 1, 4, 7 | |
6 | 1, 5, 6 | 3, 8 | |
7 | 7 | 1, 5, 9, 9 | 2,4,6,8,9 |
8 | 0, 1, 6 | 6, 7 | 9 |
9 | 9 | 4, 7, 9 | 7, 7, 9 |
XSBD 12-7 | XSTV 12-7 | XSVL 12-7 |
Thứ 6 12/07 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 37 | 29 |
G.7 | 041 | 099 |
G.6 | 8073 5882 1290 | 0712 4895 7397 |
G.5 | 2590 | 3799 |
G.4 | 81537 34379 42391 60906 26840 33277 75067 | 78596 20161 14660 15955 69380 93346 57509 |
G.3 | 25057 13273 | 12761 65329 |
G.2 | 21830 | 03755 |
G.1 | 23792 | 77621 |
ĐB | 294969 | 979766 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 6 | 9 |
1 | 2 | |
2 | 1, 9, 9 | |
3 | 0, 7, 7 | |
4 | 0, 1 | 6 |
5 | 7 | 5, 5 |
6 | 7, 9 | 0, 1, 1, 6 |
7 | 3, 3, 7, 9 | |
8 | 2 | 0 |
9 | 0, 0, 1, 2 | 5,6,7,9,9 |
XSGL 12-7 | XSNT 12-7 |
Kỳ mở thưởng: #00465 | |
Kết quả | 16 18 24 26 40 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 12,982,557,500 | |
G.1 | 17 | 10,000,000 | |
G.2 | 670 | 300,000 | |
G.3 | 10,245 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00036 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 77 | 841 406 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 130 | 546 445 613 005 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 274 | 230 474 384 846 513 593 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 233 | 343 258 461 747 070 489 524 660 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 43 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 422 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 4,314 |