XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 77616 | 0 | 3, 4, 5, 9 |
G1 | 85409 | 1 | 3,4,6,6,7,9 |
G2 | 37819 19062 | 2 | 5, 6, 6, 7 |
G3 | 08017 89916 14642 | 3 | 5, 8 |
4 | 2 | ||
G4 | 3235 6995 9996 9403 | 5 | 0 |
G5 | 3027 0825 2791 | 6 | 0, 2, 2 |
7 | 6 | ||
G6 | 260 326 650 | 8 | 1, 2 |
G7 | 14 81 62 38 | 9 | 1, 5, 6 |
Mã ĐB: 2 3 4 8 10 14 (RY) |
Thứ 4 14/10 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 62 | 07 | 46 |
G.7 | 526 | 562 | 142 |
G.6 | 4038 9561 1461 | 2201 8923 8017 | 7748 0963 9327 |
G.5 | 8805 | 1288 | 9142 |
G.4 | 43113 25204 58679 68800 41364 64738 46858 | 70297 48561 70387 18852 21532 64786 63674 | 77454 32732 80029 34243 93936 56145 44310 |
G.3 | 38851 57174 | 74341 40209 | 81120 18260 |
G.2 | 92314 | 65438 | 24779 |
G.1 | 41566 | 79603 | 08768 |
ĐB | 918927 | 206256 | 058054 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 0, 4, 5 | 1, 3, 7, 9 | |
1 | 3, 4 | 7 | 0 |
2 | 6, 7 | 3 | 0, 7, 9 |
3 | 8, 8 | 2, 8 | 2, 6 |
4 | 1 | 2,2,3,5,6,8 | |
5 | 1, 8 | 2, 6 | 4, 4 |
6 | 1,1,2,4,6 | 1, 2 | 0, 3, 8 |
7 | 4, 9 | 4 | 9 |
8 | 6, 7, 8 | ||
9 | 7 | ||
XSCT 14-10 | XSDN 14-10 | XSST 14-10 |
Thứ 4 14/10 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 23 | 73 |
G.7 | 054 | 325 |
G.6 | 1356 4421 9819 | 3285 0062 2400 |
G.5 | 6297 | 0947 |
G.4 | 54295 12238 98790 31609 33510 51534 56394 | 17755 73129 95324 94731 68236 10484 76085 |
G.3 | 51035 93880 | 09648 27785 |
G.2 | 63998 | 91668 |
G.1 | 08899 | 88579 |
ĐB | 327984 | 459511 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 9 | 0 |
1 | 0, 9 | 1 |
2 | 1, 3 | 4, 5, 9 |
3 | 4, 5, 8 | 1, 6 |
4 | 7, 8 | |
5 | 4, 6 | 5 |
6 | 2, 8 | |
7 | 3, 9 | |
8 | 0, 4 | 4, 5, 5, 5 |
9 | 0,4,5,7,8,9 | |
XSDNG 14-10 | XSKH 14-10 |
Kỳ mở thưởng: #00651 | |
Kết quả | 04 07 23 32 43 44 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 21,714,617,500 | |
G.1 | 30 | 10,000,000 | |
G.2 | 955 | 300,000 | |
G.3 | 14,802 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00222 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 45 | 668 415 | Đặc biệt 1tỷ: 5 |
Giải nhì 350K: 83 | 087 035 640 409 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 62 | 635 576 743 435 072 063 | Giải ba 10tr: 21 |
Giải tư (KK) 100K: 190 | 843 179 945 105 147 476 759 637 | Giải tư (KK) 5tr: 4 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 45 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 375 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,662 |