XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 16129 | 0 | 5 |
G1 | 69128 | 1 | 3 |
G2 | 72785 45940 | 2 | 1, 1, 5, 8, 9 |
G3 | 47968 02595 58656 | 3 | 2, 4 |
4 | 0, 8 | ||
G4 | 6289 8521 9068 3779 | 5 | 1,2,3,4,5,6 |
G5 | 4851 8648 2493 | 6 | 8, 8 |
7 | 9 | ||
G6 | 425 593 454 | 8 | 1, 5, 9 |
G7 | 32 55 53 13 | 9 | 1, 3, 3, 5 |
Mã ĐB: 1 2 6 8 9 14 (PN) |
Thứ 6 11/09 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 03 | 11 | 35 |
G.7 | 711 | 833 | 133 |
G.6 | 6984 7693 0645 | 1233 1294 6264 | 7802 8345 5037 |
G.5 | 1583 | 3858 | 8997 |
G.4 | 85881 50857 08797 71833 09305 96742 32156 | 42324 41988 21559 39294 19896 66986 45877 | 89572 28663 75134 54357 82646 12752 02810 |
G.3 | 51299 33759 | 87870 90194 | 01844 59444 |
G.2 | 19885 | 66086 | 77565 |
G.1 | 78596 | 97608 | 83913 |
ĐB | 356198 | 074903 | 510899 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 3, 5 | 3, 8 | 2 |
1 | 1 | 1 | 0, 3 |
2 | 4 | ||
3 | 3 | 3, 3 | 3, 4, 5, 7 |
4 | 2, 5 | 4, 4, 5, 6 | |
5 | 6, 7, 9 | 8, 9 | 2, 7 |
6 | 4 | 3, 5 | |
7 | 0, 7 | 2 | |
8 | 1, 3, 4, 5 | 6, 6, 8 | |
9 | 3,6,7,8,9 | 4, 4, 4, 6 | 7, 9 |
XSBD 11-9 | XSTV 11-9 | XSVL 11-9 |
Thứ 6 11/09 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 71 | 71 |
G.7 | 994 | 805 |
G.6 | 4190 7977 9351 | 8494 0409 2876 |
G.5 | 4586 | 8430 |
G.4 | 34775 17730 33198 31392 90071 61519 66907 | 80033 28418 34723 87457 18954 43839 93655 |
G.3 | 92107 66231 | 95401 48654 |
G.2 | 84520 | 70406 |
G.1 | 14129 | 43661 |
ĐB | 139151 | 125194 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 7, 7 | 1, 5, 6, 9 |
1 | 9 | 8 |
2 | 0, 9 | 3 |
3 | 0, 1 | 0, 3, 9 |
4 | ||
5 | 1, 1 | 4, 4, 5, 7 |
6 | 1 | |
7 | 1, 1, 5, 7 | 1, 6 |
8 | 6 | |
9 | 0, 2, 4, 8 | 4, 4 |
XSGL 11-9 | XSNT 11-9 |
Kỳ mở thưởng: #00637 | |
Kết quả | 04 11 13 16 17 33 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 26,560,368,000 | |
G.1 | 18 | 10,000,000 | |
G.2 | 878 | 300,000 | |
G.3 | 15,083 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00208 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 63 | 679 067 | Đặc biệt 1tỷ: 2 |
Giải nhì 350K: 72 | 553 115 506 525 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 228 | 537 947 572 686 993 479 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 188 | 327 372 310 262 622 516 279 059 | Giải tư (KK) 5tr: 10 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 44 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 396 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,178 |