- TP.HCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt- Lâm Đồng
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 26/11
1. Xổ số Miền Bắc ngày 26-11-2023
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 11873 | 0 | 2, 6, 7 |
G1 | 79812 | 1 | 2, 7 |
G2 | 47282 88599 | 2 | 0, 3 |
G3 | 70943 22982 59952 | 3 | |
4 | 3, 3, 5 | ||
G4 | 1123 4002 3496 2068 | 5 | 2, 2, 3, 3, 7 |
G5 | 4388 0945 3653 | 6 | 0, 7, 8 |
7 | 3 | ||
G6 | 706 799 886 | 8 | 2, 2, 4, 6, 8 |
G7 | 20 53 07 84 | 9 | 6, 9, 9 |
Mã ĐB: 3 4 7 8 11 13 14 16 (CE) XSMB 30 ngày |
2. XSMB ngày 26-11-2022
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 67896 | 0 | 3, 8 |
G1 | 70731 | 1 | |
G2 | 69176 18124 | 2 | 1, 3, 4, 4 |
G3 | 27982 04161 91683 | 3 | 1, 7 |
4 | 4, 6, 7 | ||
G4 | 5183 4837 8723 9821 | 5 | 4 |
G5 | 9572 8397 0675 | 6 | 1, 6 |
7 | 2, 5, 6, 6 | ||
G6 | 454 824 291 | 8 | 2, 2, 3, 3, 3 |
G7 | 83 44 66 03 | 9 | 1, 2, 6, 7 |
Mã ĐB: 3 4 6 10 11 15 (GC) XSMB 90 ngày |
3. XS THỦ ĐÔ XSTD ngày 26-11-2021
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 81610 | 0 | 8 |
G1 | 43572 | 1 | 0 |
G2 | 02830 70461 | 2 | 1, 7, 9 |
G3 | 10642 43979 44974 | 3 | 0, 2 |
4 | 1, 2, 5, 5, 6 | ||
G4 | 1308 4893 1941 9021 | 5 | 6 |
G5 | 0564 8667 1756 | 6 | 0,1,3,4,4,7 |
7 | 2, 2, 4, 6, 9 | ||
G6 | 376 932 698 | 8 | |
G7 | 29 72 64 60 | 9 | 3, 5, 8 |
Mã ĐB: 2 5 7 12 14 15 (NP) XSMB 100 ngày |
4. SXMB KQXSMB ngày 26-11-2020
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 23071 | 0 | 8, 8 |
G1 | 41054 | 1 | 2, 4, 5 |
G2 | 69286 72458 | 2 | |
G3 | 54715 16612 09642 | 3 | |
4 | 2, 4, 5, 6 | ||
G4 | 5875 2896 3488 8846 | 5 | 4, 6, 6, 8 |
G5 | 9545 3692 0288 | 6 | 0, 2, 3, 6 |
7 | 0, 1, 5 | ||
G6 | 114 092 760 | 8 | 3, 6, 8, 8 |
G7 | 56 66 44 08 | 9 | 2, 2, 6 |
Mã ĐB: 1 5 6 7 13 14 (TX) XSMB 200 ngày |
5. XSMB ngày 26-11-2019
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 16031 | 0 | 6, 7 |
G1 | 85310 | 1 | 0, 7, 9 |
G2 | 69892 32691 | 2 | 0 |
G3 | 55619 52057 98443 | 3 | 1, 2, 5, 6 |
4 | 1,2,2,3,6,8 | ||
G4 | 6917 3895 6420 0999 | 5 | 7, 8 |
G5 | 3485 7148 6341 | 6 | |
7 | |||
G6 | 432 307 558 | 8 | 1, 4, 5 |
G7 | 81 42 93 36 | 9 | 0,1,2,3,5,9 |
Mã ĐB: 1YQ 5YQ 8YQ XSMB 10 ngày |
7. XSMB ngày 26-11-2017
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 55409 | 0 | 8, 9 |
G1 | 51279 | 1 | 9 |
G2 | 26675 79143 | 2 | 0,0,5,7,8,9 |
G3 | 28840 92028 25020 | 3 | |
4 | 0, 1, 2, 3, 4 | ||
G4 | 4595 2341 7320 6764 | 5 | 1, 2, 4, 5, 7 |
G5 | 8229 6354 1552 | 6 | 4 |
7 | 0, 5, 9 | ||
G6 | 055 093 127 | 8 | 0, 6 |
G7 | 70 44 08 42 | 9 | 3, 5 |
Mã ĐB: 3GV 4GV 9GV In vé dò XSMB |
9. XSMB ngày 26-11-2015
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 60233 | 0 | 0, 1 |
G1 | 75770 | 1 | 1, 6 |
G2 | 56075 95186 | 2 | 6 |
G3 | 24401 43892 89774 | 3 | 0,2,3,4,4,7 |
4 | |||
G4 | 3670 0881 9892 6632 | 5 | |
G5 | 0995 7511 7116 | 6 | 7 |
7 | 0,0,4,4,5,9 | ||
G6 | 026 080 480 | 8 | 0, 0, 1, 2, 6 |
G7 | 37 74 34 79 | 9 | 2, 2, 3, 5 |
XSMB 26-11 |
10. XSMB ngày 26-11-2014
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 06810 | 0 | 8 |
G1 | 03820 | 1 | 0 |
G2 | 43573 28885 | 2 | 0, 6 |
G3 | 78070 09862 96759 | 3 | 1, 1, 3, 8, 9 |
4 | 4, 9 | ||
G4 | 7269 4049 5775 3955 | 5 | 5, 9 |
G5 | 6377 6026 2208 | 6 | 2, 9, 9 |
7 | 0,0,3,5,7,9 | ||
G6 | 095 169 780 | 8 | 0, 5, 9 |
G7 | 33 39 31 44 | 9 | 2, 5 |
XSMB 26-11 |
11. XSMB ngày 26-11-2013
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 24761 | 0 | 0, 2, 6, 8, 9 |
G1 | 58666 | 1 | 0, 8 |
G2 | 28308 39967 | 2 | 1, 2, 4, 8 |
G3 | 02024 64510 67193 | 3 | |
4 | 2, 2, 3, 4 | ||
G4 | 0702 4552 3744 9475 | 5 | 2 |
G5 | 3542 6900 7579 | 6 | 1, 6, 7 |
7 | 3, 4, 5, 9 | ||
G6 | 406 084 882 | 8 | 2, 4 |
G7 | 91 28 42 09 | 9 | 1, 3 |
XSMB 26-11 |
12. XSMB ngày 26-11-2012
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 33594 | 0 | 5, 9 |
G1 | 16356 | 1 | 2, 8 |
G2 | 02136 09305 | 2 | 1, 1, 5 |
G3 | 73134 21989 50469 | 3 | 2, 4, 6 |
4 | 2, 8 | ||
G4 | 9364 2556 3832 8268 | 5 | 0, 0, 1, 6, 6 |
G5 | 6621 7351 0112 | 6 | 4, 8, 9 |
7 | 8 | ||
G6 | 078 598 289 | 8 | 9, 9 |
G7 | 09 42 93 25 | 9 | 3, 4, 5, 8 |
XSMB 26-11 |
13. XSMB ngày 26-11-2011
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 12409 | 0 | 0, 6, 9 |
G1 | 96977 | 1 | 1, 1, 1, 4, 9 |
G2 | 83972 07461 | 2 | 5, 7, 8 |
G3 | 41227 36854 35845 | 3 | 3 |
4 | 0, 5, 7 | ||
G4 | 8759 2711 2811 9411 | 5 | 4, 8, 9, 9 |
G5 | 8588 3779 6595 | 6 | 1 |
7 | 2, 7, 9, 9 | ||
G6 | 328 706 286 | 8 | 6, 8 |
G7 | 40 19 47 33 | 9 | 5 |
XSMB 26-11 |
14. XSMB ngày 26-11-2010
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 54143 | 0 | 2, 5, 6 |
G1 | 57892 | 1 | 9, 9 |
G2 | 54456 89419 | 2 | 6, 8 |
G3 | 02984 69481 28243 | 3 | 3, 6 |
4 | 3, 3, 3, 4, 5 | ||
G4 | 4005 4589 3753 0474 | 5 | 3, 6, 7 |
G5 | 2019 3933 4187 | 6 | |
7 | 2, 3, 4 | ||
G6 | 843 336 957 | 8 | 1, 4, 5, 7, 9 |
G7 | 44 73 72 02 | 9 | 1, 2 |
XSMB 26-11 |
15. XSMB ngày 26-11-2009
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 58252 | 0 | 1, 5 |
G1 | 54001 | 1 | 1 |
G2 | 52865 35587 | 2 | 1, 8 |
G3 | 05583 99261 42744 | 3 | 1, 8, 8 |
4 | 4, 6 | ||
G4 | 0754 8682 6446 4467 | 5 | 2, 4 |
G5 | 5367 1831 6375 | 6 | 1,5,5,7,7,8 |
7 | 0, 5, 5 | ||
G6 | 111 875 885 | 8 | 2, 3, 5, 7 |
G7 | 65 38 28 68 | 9 | 4, 9 |
XSMB 26-11 |
16. XSMB ngày 26-11-2008
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 35991 | 0 | 3, 9 |
G1 | 15775 | 1 | 2, 3, 3 |
G2 | 98084 48053 | 2 | 4, 8 |
G3 | 83576 49276 62113 | 3 | 3, 4, 4 |
4 | 0, 4, 4, 8 | ||
G4 | 1268 7103 2709 1234 | 5 | 0, 2, 3 |
G5 | 2876 3744 2433 | 6 | 7, 8 |
7 | 5, 6, 6, 6 | ||
G6 | 297 067 513 | 8 | 4 |
G7 | 24 12 44 50 | 9 | 1, 6, 7 |
XSMB 26-11 |
17. XSMB ngày 26-11-2007
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 22314 | 0 | 7, 9 |
G1 | 23934 | 1 | 3, 4, 8, 9 |
G2 | 70990 85166 | 2 | 0, 8 |
G3 | 79020 80207 04540 | 3 | 2, 4 |
4 | 0, 5, 7, 7 | ||
G4 | 6319 7677 1375 0583 | 5 | 2, 4, 6 |
G5 | 6845 6088 4847 | 6 | 5, 6 |
7 | 2, 5, 7, 7 | ||
G6 | 456 347 972 | 8 | 3, 8 |
G7 | 92 54 13 77 | 9 | 0, 2 |
XSMB 26-11 |
18. XSMB ngày 26-11-2006
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 67156 | 0 | 0, 2 |
G1 | 87191 | 1 | 9 |
G2 | 38843 44869 | 2 | 5, 9 |
G3 | 89834 75629 53833 | 3 | 2,3,4,5,5,7 |
4 | 0, 3, 5 | ||
G4 | 1302 8340 6986 4035 | 5 | 3, 5, 6, 7 |
G5 | 6663 5580 5235 | 6 | 3, 9 |
7 | |||
G6 | 957 725 687 | 8 | 0, 2, 6, 7 |
G7 | 45 53 19 37 | 9 | 1, 3, 5 |
XSMB 26-11 |
Về XSMB ngày 26-11
từ 3/10/2017, với XSMB thứ 3 và thứ 5 chỉ có 1 mã ĐB tương ứng với giải ĐB trị giá 3 tỷ đồng, 14 vé còn lại trúng giải phụ ĐB trị giá 15 triệu đồng
Tiện ích hay về xổ số
XS hôm qua (Thứ Ba, 05/11)
Tin tức XSMB
- Tin kết quả XSMB mới nhất
- Giữ lại 15 vé số ế, người bán vé khuyết tật trúng độc đắc 22 tỷ của XSKT Đà Lạt, tặng luôn cho bạn 1 tờ
- Trúng độc đắc 3 tỷ đồng người phụ nữ Long An mỗi ngày tiêu 100 triệu
- XSMB: Đã có khách hàng Đội Cấn- Ba Đình trúng 500 triệu đồng kỳ quay ngày 24/10
- XSMB: Đã có khách hàng Ba Đình - Hà Nội trúng 2,5 tỷ đồng kỳ quay ngày 22/10
- XSMB: Đã có khách hàng Hà Đông trúng 1 tỷ đồng kỳ quay ngày 2/10
- XSMB: Đã có khách hàng Hà Nội trúng 1,5 tỷ đồng kỳ quay ngày 2/10