- TP.HCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt- Lâm Đồng
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
Xổ số Miền Bắc XSMB ngày 25/11
1. Xổ số Miền Bắc ngày 25-11-2023
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 08816 | 0 | 4, 6, 7, 8 |
G1 | 27324 | 1 | 0,2,4,5,6,8 |
G2 | 11953 24697 | 2 | 4, 6 |
G3 | 69110 04565 34068 | 3 | 1, 3 |
4 | 4 | ||
G4 | 6108 5491 7718 6815 | 5 | 0, 3 |
G5 | 0369 9606 8760 | 6 | 0, 3, 5, 8, 9 |
7 | 3, 9 | ||
G6 | 833 331 214 | 8 | |
G7 | 44 73 63 26 | 9 | 1, 1, 7 |
Mã ĐB: 1 5 9 11 14 15 18 20 (CD) XSMB 30 ngày |
2. XSMB ngày 25-11-2022
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 36819 | 0 | 0, 0 |
G1 | 77300 | 1 | 1, 2, 9 |
G2 | 94639 60023 | 2 | 3, 4, 6 |
G3 | 65992 78939 86794 | 3 | 0, 8, 9, 9 |
4 | 6 | ||
G4 | 2846 6365 7000 8638 | 5 | 0, 5, 6 |
G5 | 5530 0550 4271 | 6 | 5, 6, 8 |
7 | 1 | ||
G6 | 268 190 185 | 8 | 2, 3, 5 |
G7 | 96 56 66 83 | 9 | 0, 2, 4, 6 |
Mã ĐB: 2 5 6 11 12 15 (GD) XSMB 90 ngày |
3. XS THỦ ĐÔ XSTD ngày 25-11-2021
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 64313 | 0 | 1, 1 |
G1 | 28994 | 1 | 3, 5 |
G2 | 65124 50348 | 2 | 3, 4 |
G3 | 13101 67857 72232 | 3 | 0, 2, 3, 6, 6 |
4 | 4, 6, 8 | ||
G4 | 8885 3201 6746 5644 | 5 | 2, 5, 5, 7, 9 |
G5 | 5395 9270 4315 | 6 | |
7 | 0, 5 | ||
G6 | 792 890 523 | 8 | 4, 5 |
G7 | 52 59 36 55 | 9 | 0, 2, 4, 5 |
Mã ĐB: 2 3 4 6 9 14 (NM) XSMB 100 ngày |
4. SXMB KQXSMB ngày 25-11-2020
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 72036 | 0 | 0, 2, 5, 8 |
G1 | 58061 | 1 | |
G2 | 18654 40402 | 2 | 5 |
G3 | 92492 71757 69484 | 3 | 2, 5, 6, 7, 9 |
4 | 2, 8 | ||
G4 | 3405 5108 1772 8432 | 5 | 4, 7 |
G5 | 6668 4825 4190 | 6 | 1, 8, 9 |
7 | 2, 5, 9 | ||
G6 | 169 042 075 | 8 | 1, 4, 5 |
G7 | 39 00 97 81 | 9 | 0, 2, 2, 7 |
Mã ĐB: 2 6 9 10 12 13 (TY) XSMB 200 ngày |
5. XSMB ngày 25-11-2019
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 30468 | 0 | 7, 8 |
G1 | 69114 | 1 | 1, 3, 3, 4 |
G2 | 43626 50636 | 2 | 4, 6, 6, 6 |
G3 | 78039 19189 73156 | 3 | 1, 6, 9 |
4 | 7, 7 | ||
G4 | 5798 4758 3407 9131 | 5 | 0, 6, 8 |
G5 | 5508 8026 6013 | 6 | 8 |
7 | 4 | ||
G6 | 747 911 147 | 8 | 1, 4, 5, 5, 9 |
G7 | 26 81 85 93 | 9 | 3, 8 |
Mã ĐB: 2YP 12YP 15YP XSMB 10 ngày |
7. XSMB ngày 25-11-2017
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 72680 | 0 | 1, 5, 9 |
G1 | 39214 | 1 | 4, 8 |
G2 | 22096 25548 | 2 | 5, 5, 6 |
G3 | 85098 03389 10625 | 3 | 5 |
4 | 0, 6, 7, 8 | ||
G4 | 3376 7781 0086 8556 | 5 | 2, 6, 9 |
G5 | 5005 7552 6618 | 6 | 2 |
7 | 3, 6 | ||
G6 | 573 789 659 | 8 | 0,1,6,8,9,9 |
G7 | 46 88 01 25 | 9 | 6, 8 |
Mã ĐB: 3GX 8GX 15GX In vé dò XSMB |
9. XSMB ngày 25-11-2015
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 92396 | 0 | 1, 2, 8, 8 |
G1 | 71070 | 1 | |
G2 | 70636 96202 | 2 | 5, 6, 7 |
G3 | 31786 91565 57956 | 3 | 0, 5, 6, 8, 8 |
4 | 3 | ||
G4 | 7373 4825 6927 6379 | 5 | 2, 6, 7 |
G5 | 2977 2638 6261 | 6 | 1, 4, 5 |
7 | 0, 3, 7, 9 | ||
G6 | 438 330 487 | 8 | 6, 7 |
G7 | 35 97 01 64 | 9 | 6, 7 |
XSMB 25-11 |
10. XSMB ngày 25-11-2014
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 30739 | 0 | 1 |
G1 | 85927 | 1 | |
G2 | 75942 86855 | 2 | 4, 7, 8, 9, 9 |
G3 | 40528 79729 89981 | 3 | 3,3,6,8,8,9,9 |
4 | 2, 6, 9 | ||
G4 | 5554 0346 0124 9276 | 5 | 4, 5, 9 |
G5 | 1136 7638 0680 | 6 | 5 |
7 | 6, 7 | ||
G6 | 265 433 639 | 8 | 0, 1, 1, 7 |
G7 | 49 01 77 33 | 9 | 8 |
XSMB 25-11 |
11. XSMB ngày 25-11-2013
XSMB> Thứ 2 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 97429 | 0 | 7 |
G1 | 69970 | 1 | 7, 8, 8 |
G2 | 45254 92450 | 2 | 5, 9, 9 |
G3 | 67564 07965 93663 | 3 | 3, 7 |
4 | 2, 7 | ||
G4 | 9464 4476 4995 3757 | 5 | 0, 1, 4, 7 |
G5 | 4129 8247 1825 | 6 | 3, 4, 4, 5 |
7 | 0, 0, 2, 6, 8 | ||
G6 | 617 251 872 | 8 | |
G7 | 98 33 07 95 | 9 | 5, 5, 8 |
XSMB 25-11 |
12. XSMB ngày 25-11-2012
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 57581 | 0 | 1, 2, 2, 3 |
G1 | 89201 | 1 | 4 |
G2 | 85868 74542 | 2 | 0, 4, 4, 6, 8 |
G3 | 54981 66559 90299 | 3 | 1 |
4 | 1, 2, 3 | ||
G4 | 0185 4928 7626 7695 | 5 | 3, 9 |
G5 | 9641 5403 2424 | 6 | 8 |
7 | |||
G6 | 524 289 893 | 8 | 0,0,1,1,5,8,9 |
G7 | 14 80 02 31 | 9 | 3, 5, 9 |
XSMB 25-11 |
13. XSMB ngày 25-11-2011
XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 65880 | 0 | 5, 5 |
G1 | 52464 | 1 | 1 |
G2 | 13558 61611 | 2 | 5, 6 |
G3 | 40776 24898 44463 | 3 | 0,0,2,3,5,7 |
4 | 8 | ||
G4 | 9032 6470 0688 6297 | 5 | 6, 8 |
G5 | 8305 7663 1933 | 6 | 3, 3, 4 |
7 | 0, 6, 6, 9 | ||
G6 | 535 837 848 | 8 | 0, 2, 7, 8 |
G7 | 26 79 76 30 | 9 | 7, 8 |
XSMB 25-11 |
14. XSMB ngày 25-11-2010
XSMB> Thứ 5 (Hà Nội) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 37043 | 0 | 9 |
G1 | 02010 | 1 | 0, 0, 9 |
G2 | 14680 51672 | 2 | 4, 4 |
G3 | 57593 80860 78055 | 3 | 0 |
4 | 3, 3 | ||
G4 | 4109 4175 5456 7484 | 5 | 2, 5, 6 |
G5 | 6624 6487 5824 | 6 | 0, 3, 5, 9 |
7 | 2, 2, 5 | ||
G6 | 063 665 996 | 8 | 0,3,4,5,7,7 |
G7 | 83 69 30 85 | 9 | 3, 6 |
XSMB 25-11 |
15. XSMB ngày 25-11-2009
XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 16165 | 0 | 4, 7 |
G1 | 53018 | 1 | 0, 4, 8 |
G2 | 83491 02582 | 2 | 1, 7 |
G3 | 96614 15187 84853 | 3 | 1, 5 |
4 | 5 | ||
G4 | 3635 9627 8667 3181 | 5 | 3, 3, 4, 8, 9 |
G5 | 5658 1353 7207 | 6 | 5, 7 |
7 | 1 | ||
G6 | 510 985 182 | 8 | 1,1,2,2,5,7,7 |
G7 | 59 87 04 54 | 9 | 1, 1 |
XSMB 25-11 |
16. XSMB ngày 25-11-2008
XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 04019 | 0 | 3, 5, 9 |
G1 | 29145 | 1 | 2, 6, 9 |
G2 | 44105 87183 | 2 | 0, 6 |
G3 | 37687 74392 12054 | 3 | |
4 | 5 | ||
G4 | 7060 7303 6179 8391 | 5 | 3, 4, 5, 7, 7 |
G5 | 8416 9966 7085 | 6 | 0, 6, 6 |
7 | 8, 9, 9 | ||
G6 | 209 057 212 | 8 | 2, 3, 5, 7 |
G7 | 26 53 91 82 | 9 | 1, 1, 2 |
XSMB 25-11 |
17. XSMB ngày 25-11-2007
XSMB> Chủ Nhật (Thái Bình) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 80843 | 0 | 3, 4, 8 |
G1 | 49904 | 1 | 8 |
G2 | 55618 71134 | 2 | 2 |
G3 | 85582 20790 87283 | 3 | 4, 6 |
4 | 3,4,6,8,8,9 | ||
G4 | 4789 0367 3848 3592 | 5 | |
G5 | 9148 3272 0522 | 6 | 4, 6, 7, 8 |
7 | 2, 7 | ||
G6 | 736 566 383 | 8 | 2, 3, 3, 9 |
G7 | 95 46 68 90 | 9 | 0, 0, 2, 5 |
XSMB 25-11 |
18. XSMB ngày 25-11-2006
XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 21173 | 0 | 2, 6, 8 |
G1 | 03468 | 1 | 2, 6 |
G2 | 49096 58250 | 2 | 0 |
G3 | 61680 81752 67583 | 3 | 5 |
4 | 4, 7, 8 | ||
G4 | 7259 7702 0290 5265 | 5 | 0, 2, 2, 3, 9 |
G5 | 9647 0685 8652 | 6 | 5, 8 |
7 | 3, 6, 8, 8 | ||
G6 | 853 308 578 | 8 | 0, 3, 5, 9 |
G7 | 06 12 78 44 | 9 | 0, 6 |
XSMB 25-11 |
Về XSMB ngày 25-11
từ 3/10/2017, với XSMB thứ 3 và thứ 5 chỉ có 1 mã ĐB tương ứng với giải ĐB trị giá 3 tỷ đồng, 14 vé còn lại trúng giải phụ ĐB trị giá 15 triệu đồng
Tiện ích hay về xổ số
XS hôm qua (Thứ Ba, 05/11)
Tin tức XSMB
- Tin kết quả XSMB mới nhất
- Giữ lại 15 vé số ế, người bán vé khuyết tật trúng độc đắc 22 tỷ của XSKT Đà Lạt, tặng luôn cho bạn 1 tờ
- Trúng độc đắc 3 tỷ đồng người phụ nữ Long An mỗi ngày tiêu 100 triệu
- XSMB: Đã có khách hàng Đội Cấn- Ba Đình trúng 500 triệu đồng kỳ quay ngày 24/10
- XSMB: Đã có khách hàng Ba Đình - Hà Nội trúng 2,5 tỷ đồng kỳ quay ngày 22/10
- XSMB: Đã có khách hàng Hà Đông trúng 1 tỷ đồng kỳ quay ngày 2/10
- XSMB: Đã có khách hàng Hà Nội trúng 1,5 tỷ đồng kỳ quay ngày 2/10