XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 52070 | 0 | 3, 4 |
G1 | 62954 | 1 | 5, 8 |
G2 | 37646 88703 | 2 | |
G3 | 04269 02791 35381 | 3 | 1, 3, 9 |
4 | 1, 6, 9 | ||
G4 | 0651 7692 1233 6875 | 5 | 1, 2, 3, 4 |
G5 | 7439 7249 5341 | 6 | 2, 9 |
7 | 0, 1, 5 | ||
G6 | 262 484 531 | 8 | 1, 3, 4 |
G7 | 93 83 95 71 | 9 | 1, 2, 3, 5, 7 |
Mã ĐB: 1 5 9 11 12 15 (AN) |
Thứ 6 09/04 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 90 | 16 | 79 |
G.7 | 507 | 850 | 995 |
G.6 | 4869 1223 4162 | 9951 8843 6394 | 4402 5359 8903 |
G.5 | 1722 | 1549 | 2166 |
G.4 | 97788 31447 54521 20584 35863 48953 70761 | 08527 69601 95781 84275 91924 60545 70728 | 27966 15115 57204 82100 13759 14783 79240 |
G.3 | 46614 47869 | 77689 29851 | 92904 23233 |
G.2 | 72113 | 07900 | 45466 |
G.1 | 74649 | 43652 | 43943 |
ĐB | 269016 | 948895 | 442542 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 7 | 0, 1 | 0,2,3,4,4 |
1 | 3, 4, 6 | 6 | 5 |
2 | 1, 2, 3 | 4, 7, 8 | |
3 | 3 | ||
4 | 7, 9 | 3, 5, 9 | 0, 2, 3 |
5 | 3 | 0, 1, 1, 2 | 9, 9 |
6 | 1,2,3,9,9 | 6, 6, 6 | |
7 | 5 | 9 | |
8 | 4, 8 | 1, 9 | 3 |
9 | 0 | 4, 5 | 5 |
XSBD 9-4 | XSTV 9-4 | XSVL 9-4 |
Thứ 6 09/04 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 94 | 59 |
G.7 | 338 | 006 |
G.6 | 4044 4197 3482 | 3785 5512 2251 |
G.5 | 8189 | 5960 |
G.4 | 71319 42858 71505 77680 15449 03789 91277 | 23876 71796 68614 78853 86650 89731 07811 |
G.3 | 25711 65240 | 16293 39332 |
G.2 | 42656 | 93762 |
G.1 | 79085 | 83286 |
ĐB | 083880 | 862570 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 5 | 6 |
1 | 1, 9 | 1, 2, 4 |
2 | ||
3 | 8 | 1, 2 |
4 | 0, 4, 9 | |
5 | 6, 8 | 0, 1, 3, 9 |
6 | 0, 2 | |
7 | 7 | 0, 6 |
8 | 0,0,2,5,9,9 | 5, 6 |
9 | 4, 7 | 3, 6 |
XSGL 9-4 | XSNT 9-4 |
Kỳ mở thưởng: #00726 | |
Kết quả | 03 04 08 17 19 37 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 19,524,873,000 | |
G.1 | 28 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,147 | 300,000 | |
G.3 | 17,684 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00297 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 34 | 068 458 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 119 | 003 210 387 195 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 198 | 302 671 770 141 259 542 | Giải ba 10tr: 5 |
Giải tư (KK) 100K: 214 | 012 906 832 984 252 425 214 786 | Giải tư (KK) 5tr: 4 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 24 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 331 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,246 |