XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 60541 | 0 | 1, 1, 2, 4, 9 |
G1 | 68899 | 1 | 3, 4 |
G2 | 42547 04938 | 2 | 1, 2, 5 |
G3 | 95542 06347 57821 | 3 | 3, 8, 8 |
4 | 0,1,2,7,7,7 | ||
G4 | 7787 3453 1909 9347 | 5 | 3 |
G5 | 1514 2101 2988 | 6 | 3, 6 |
7 | 1 | ||
G6 | 513 540 771 | 8 | 7, 8 |
G7 | 22 01 63 96 | 9 | 6, 9 |
Mã ĐB: 4 7 8 11 12 15 (QD) |
Thứ 6 09/10 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 59 | 65 | 45 |
G.7 | 843 | 891 | 254 |
G.6 | 9207 9774 0184 | 6479 7302 0464 | 6508 8321 3524 |
G.5 | 3702 | 0191 | 1294 |
G.4 | 66304 83528 48496 04142 93785 13885 10210 | 05788 93747 29718 92597 07843 91971 29936 | 64713 89273 01018 37489 71290 91332 55285 |
G.3 | 67733 21064 | 56401 19431 | 79605 72555 |
G.2 | 59634 | 61547 | 89948 |
G.1 | 92917 | 79825 | 59618 |
ĐB | 619297 | 114560 | 419572 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 2, 4, 7 | 1, 2 | 5, 8 |
1 | 0, 7 | 8 | 3, 8, 8 |
2 | 8 | 5 | 1, 4 |
3 | 3, 4 | 1, 6 | 2 |
4 | 2, 3 | 3, 7, 7 | 5, 8 |
5 | 9 | 4, 5 | |
6 | 4 | 0, 4, 5 | |
7 | 4 | 1, 9 | 2, 3 |
8 | 4, 5, 5 | 8 | 5, 9 |
9 | 6, 7 | 1, 1, 7 | 0, 4 |
XSBD 9-10 | XSTV 9-10 | XSVL 9-10 |
Thứ 6 09/10 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 70 | 54 |
G.7 | 681 | 810 |
G.6 | 9414 2373 9591 | 1803 5764 2559 |
G.5 | 3836 | 2084 |
G.4 | 62589 85464 73676 58212 30977 87476 81259 | 66010 47013 33522 58094 78729 82799 30911 |
G.3 | 81127 81337 | 48003 10413 |
G.2 | 54177 | 54634 |
G.1 | 60505 | 92915 |
ĐB | 898292 | 175330 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 5 | 3, 3 |
1 | 2, 4 | 0,0,1,3,3,5 |
2 | 7 | 2, 9 |
3 | 6, 7 | 0, 4 |
4 | ||
5 | 9 | 4, 9 |
6 | 4 | 4 |
7 | 0,3,6,6,7,7 | |
8 | 1, 9 | 4 |
9 | 1, 2 | 4, 9 |
XSGL 9-10 | XSNT 9-10 |
Kỳ mở thưởng: #00649 | |
Kết quả | 15 19 23 30 33 39 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 19,233,191,500 | |
G.1 | 16 | 10,000,000 | |
G.2 | 702 | 300,000 | |
G.3 | 13,083 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00220 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 59 | 704 616 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 49 | 736 960 090 615 | Giải nhì 40tr: 2 |
Giải ba 210K: 138 | 622 869 439 208 356 824 | Giải ba 10tr: 5 |
Giải tư (KK) 100K: 251 | 980 255 714 310 321 773 121 910 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 27 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 243 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,098 |