XSMB> Thứ 4 (Bắc Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 18815 | 0 | 9 |
G1 | 52979 | 1 | 3, 4, 5, 6, 8 |
G2 | 69958 31176 | 2 | 3, 7, 9 |
G3 | 63936 83814 99816 | 3 | 1, 2, 6, 7 |
4 | 3, 8, 9 | ||
G4 | 2029 5588 2618 3450 | 5 | 0, 8 |
G5 | 2431 1409 0137 | 6 | 9 |
7 | 6, 9 | ||
G6 | 543 713 648 | 8 | 4,6,7,8,9,9 |
G7 | 87 32 69 86 | 9 | |
Mã ĐB: 1 2 3 4 5 9 11 17 (ZL) |
Thứ 4 08/01 | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 99 | 06 |
G.7 | 771 | 422 | 440 |
G.6 | 5912 4841 4582 | 5252 0018 4811 | 6159 1838 9704 |
G.5 | 9379 | 7684 | 4931 |
G.4 | 77713 41134 75772 02621 19260 89319 89420 | 24119 10076 73993 18388 66902 06754 36581 | 03776 91458 36529 15631 25478 04049 11229 |
G.3 | 14453 10906 | 63532 57643 | 69051 02551 |
G.2 | 36759 | 97513 | 12458 |
G.1 | 56875 | 44355 | 26805 |
ĐB | 608713 | 548924 | 289378 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSCT | XSDN | XSST | |
0 | 6 | 2 | 4, 5, 6 |
1 | 2, 3, 3, 9 | 1, 3, 8, 9 | |
2 | 0, 1, 9 | 2, 4 | 9, 9 |
3 | 4 | 2 | 1, 1, 8 |
4 | 1 | 3 | 0, 9 |
5 | 3, 9 | 2, 4, 5 | 1,1,8,8,9 |
6 | 0 | ||
7 | 1, 2, 5, 9 | 6 | 6, 8, 8 |
8 | 2 | 1, 4, 8 | |
9 | 3, 9 | ||
XSCT 8-1 | XSDN 8-1 | XSST 8-1 |
Thứ 4 08/01 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 85 | 82 |
G.7 | 314 | 921 |
G.6 | 1613 0416 2285 | 0527 5241 0048 |
G.5 | 2137 | 6040 |
G.4 | 66745 62144 65174 63754 23089 73550 77044 | 91450 77906 77503 50943 19052 73949 05331 |
G.3 | 08882 16643 | 57922 15866 |
G.2 | 33615 | 54180 |
G.1 | 44313 | 02857 |
ĐB | 700660 | 784788 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 3, 6 | |
1 | 3,3,4,5,6 | |
2 | 1, 2, 7 | |
3 | 7 | 1 |
4 | 3, 4, 4, 5 | 0,1,3,8,9 |
5 | 0, 4 | 0, 2, 7 |
6 | 0 | 6 |
7 | 4 | |
8 | 2, 5, 5, 9 | 0, 2, 8 |
9 | ||
XSDNG 8-1 | XSKH 8-1 |
Kỳ mở thưởng: #01300 | |
Kết quả | 02 03 17 33 37 38 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 57,135,772,500 | |
G.1 | 55 | 10,000,000 | |
G.2 | 2,156 | 300,000 | |
G.3 | 36,718 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00871 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 39 | 102 321 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 43 | 446 221 111 811 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 85 | 711 301 594 527 602 479 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 171 | 723 219 872 077 320 719 842 217 | Giải tư (KK) 5tr: 6 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 38 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 537 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 4,364 |