XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 15580 | 0 | 0, 1, 7 |
G1 | 79107 | 1 | 0, 1, 2 |
G2 | 73712 42181 | 2 | 5 |
G3 | 30283 55284 76464 | 3 | 4, 4 |
4 | 2, 2, 9 | ||
G4 | 6011 7452 6842 5634 | 5 | 2, 2 |
G5 | 4401 4280 7342 | 6 | 1, 4, 5 |
7 | 5, 9 | ||
G6 | 352 765 525 | 8 | 0,0,1,3,3,4,6 |
G7 | 49 34 00 86 | 9 | 1 |
Mã ĐB: 1 2 8 9 10 11 (PX) |
Thứ 6 04/09 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 59 | 28 | 68 |
G.7 | 908 | 604 | 140 |
G.6 | 2447 4035 1848 | 5714 0687 5503 | 0016 4580 9745 |
G.5 | 9008 | 3388 | 3117 |
G.4 | 92627 19477 07388 84187 75594 94411 82769 | 68309 32131 47146 01276 07776 65947 91284 | 98924 43739 46871 76128 71834 18771 14373 |
G.3 | 73567 75034 | 08874 16276 | 84159 55860 |
G.2 | 32665 | 76259 | 75748 |
G.1 | 89156 | 82605 | 60205 |
ĐB | 399770 | 645367 | 825166 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 8, 8 | 3, 4, 5, 9 | 5 |
1 | 1 | 4 | 6, 7 |
2 | 7 | 8 | 4, 8 |
3 | 4, 5 | 1 | 4, 9 |
4 | 7, 8 | 6, 7 | 0, 5, 8 |
5 | 6, 9 | 9 | 9 |
6 | 5, 7, 9 | 7 | 0, 6, 8 |
7 | 0, 7 | 4, 6, 6, 6 | 1, 1, 3 |
8 | 7, 8 | 4, 7, 8 | 0 |
9 | 4 | ||
XSBD 4-9 | XSTV 4-9 | XSVL 4-9 |
Thứ 6 04/09 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 26 | 96 |
G.7 | 034 | 562 |
G.6 | 5553 4338 9518 | 3402 7911 4628 |
G.5 | 4656 | 3494 |
G.4 | 05350 10310 72949 90750 08003 16914 00440 | 78999 91290 07643 56078 41313 26909 22856 |
G.3 | 11034 22854 | 50967 75670 |
G.2 | 48727 | 48608 |
G.1 | 28321 | 37701 |
ĐB | 812973 | 976668 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 3 | 1, 2, 8, 9 |
1 | 0, 4, 8 | 1, 3 |
2 | 1, 6, 7 | 8 |
3 | 4, 4, 8 | |
4 | 0, 9 | 3 |
5 | 0,0,3,4,6 | 6 |
6 | 2, 7, 8 | |
7 | 3 | 0, 8 |
8 | ||
9 | 0, 4, 6, 9 | |
XSGL 4-9 | XSNT 4-9 |
Kỳ mở thưởng: #00634 | |
Kết quả | 07 16 20 30 40 41 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 22,097,628,000 | |
G.1 | 12 | 10,000,000 | |
G.2 | 756 | 300,000 | |
G.3 | 13,166 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00205 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 62 | 449 531 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 210 | 322 321 351 502 | Giải nhì 40tr: 2 |
Giải ba 210K: 79 | 434 709 031 049 134 772 | Giải ba 10tr: 1 |
Giải tư (KK) 100K: 150 | 000 511 975 604 062 036 692 630 | Giải tư (KK) 5tr: 5 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 47 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 302 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 2,942 |