XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 23796 | 0 | 7, 9 |
G1 | 73370 | 1 | 1, 4, 6, 7 |
G2 | 86311 73841 | 2 | 9 |
G3 | 66116 49317 04809 | 3 | 0, 8 |
4 | 1, 2, 7 | ||
G4 | 9330 3893 1242 3274 | 5 | 3, 4, 5 |
G5 | 8755 9665 2329 | 6 | 3, 5 |
7 | 0, 2, 4, 6 | ||
G6 | 472 014 394 | 8 | |
G7 | 63 91 38 98 | 9 | 1,3,4,5,6,8 |
Mã ĐB: 1 2 6 8 10 15 16 17 (SE) |
Thứ 6 30/08 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 66 | 23 |
G.7 | 913 | 756 | 685 |
G.6 | 9637 8228 7681 | 5571 3011 3993 | 3514 9661 0039 |
G.5 | 4009 | 1236 | 7931 |
G.4 | 66031 72129 54466 41376 72467 42468 55739 | 71870 78020 68924 23519 21902 19300 50422 | 00804 86101 96873 30836 64804 79032 01101 |
G.3 | 94748 96769 | 99831 01958 | 12136 70975 |
G.2 | 16327 | 99163 | 18102 |
G.1 | 09822 | 75862 | 87217 |
ĐB | 086989 | 031553 | 866442 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 9 | 0, 2 | 1,1,2,4,4 |
1 | 3, 6 | 1, 9 | 4, 7 |
2 | 2, 7, 8, 9 | 0, 2, 4 | 3 |
3 | 1, 7, 9 | 1, 6 | 1,2,6,6,9 |
4 | 8 | 2 | |
5 | 3, 6, 8 | ||
6 | 6, 7, 8, 9 | 2, 3, 6 | 1 |
7 | 6 | 0, 1 | 3, 5 |
8 | 1, 9 | 5 | |
9 | 3 | ||
XSBD 30-8 | XSTV 30-8 | XSVL 30-8 |
Thứ 6 30/08 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 58 | 02 |
G.7 | 860 | 770 |
G.6 | 6772 6143 5519 | 1181 3309 8392 |
G.5 | 3658 | 1860 |
G.4 | 63876 92896 74162 13811 23203 08332 65774 | 85119 75735 75384 71260 71014 44152 57200 |
G.3 | 75963 83214 | 00560 13339 |
G.2 | 99971 | 05631 |
G.1 | 37077 | 50463 |
ĐB | 315230 | 945632 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 3 | 0, 2, 9 |
1 | 1, 4, 9 | 4, 9 |
2 | ||
3 | 0, 2 | 1, 2, 5, 9 |
4 | 3 | |
5 | 8, 8 | 2 |
6 | 0, 2, 3 | 0, 0, 0, 3 |
7 | 1,2,4,6,7 | 0 |
8 | 1, 4 | |
9 | 6 | 2 |
XSGL 30-8 | XSNT 30-8 |
Kỳ mở thưởng: #01244 | |
Kết quả | 02 15 19 26 34 36 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 20,718,469,000 | |
G.1 | 12 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,116 | 300,000 | |
G.3 | 18,152 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00815 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 21 | 257 816 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 66 | 038 137 688 222 | Giải nhì 40tr: 2 |
Giải ba 210K: 52 | 994 703 164 891 333 167 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 76 | 397 844 992 890 143 224 668 850 | Giải tư (KK) 5tr: 10 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 58 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 403 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,991 |