XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 72042 | 0 | 6, 9, 9 |
G1 | 68063 | 1 | 1, 8 |
G2 | 25311 29971 | 2 | 2, 6, 9 |
G3 | 83206 86522 85186 | 3 | 8 |
4 | 1, 2, 9 | ||
G4 | 6509 7975 0671 5763 | 5 | 5, 7, 9 |
G5 | 4368 4718 7579 | 6 | 3, 3, 8 |
7 | 1, 1, 5, 6, 9 | ||
G6 | 338 783 541 | 8 | 3, 6, 8, 9 |
G7 | 59 57 29 76 | 9 | |
Mã ĐB: 1 2 9 12 13 14 (ZD) |
Thứ 6 26/03 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 86 | 70 |
G.7 | 852 | 988 | 310 |
G.6 | 1161 7288 5153 | 4223 0451 3665 | 0091 4532 8936 |
G.5 | 0980 | 1761 | 9614 |
G.4 | 96807 73169 68793 98479 43456 12129 67993 | 31068 06360 93390 25009 40141 41254 67782 | 01657 73683 81572 48859 95990 08172 18648 |
G.3 | 94526 18419 | 68448 51973 | 89811 42690 |
G.2 | 57323 | 57881 | 85526 |
G.1 | 99377 | 71810 | 87254 |
ĐB | 174652 | 661120 | 849537 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 7 | 9 | |
1 | 9 | 0 | 0, 1, 4 |
2 | 3, 6, 9 | 0, 3 | 6 |
3 | 2, 6, 7 | ||
4 | 0 | 1, 8 | 8 |
5 | 2, 2, 3, 6 | 1, 4 | 4, 7, 9 |
6 | 1, 9 | 0, 1, 5, 8 | |
7 | 7, 9 | 3 | 0, 2, 2 |
8 | 0, 8 | 1, 2, 6, 8 | 3 |
9 | 3, 3 | 0 | 0, 0, 1 |
XSBD 26-3 | XSTV 26-3 | XSVL 26-3 |
Thứ 6 26/03 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 86 | 12 |
G.7 | 650 | 405 |
G.6 | 1399 4020 5503 | 7654 3525 8893 |
G.5 | 9938 | 1853 |
G.4 | 03882 06867 04849 58388 83966 78401 40584 | 13083 29218 94875 26670 48887 01536 87814 |
G.3 | 64631 83742 | 54081 17127 |
G.2 | 01729 | 64538 |
G.1 | 45087 | 35820 |
ĐB | 827247 | 366321 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 3 | 5 |
1 | 2, 4, 8 | |
2 | 0, 9 | 0, 1, 5, 7 |
3 | 1, 8 | 6, 8 |
4 | 2, 7, 9 | |
5 | 0 | 3, 4 |
6 | 6, 7 | |
7 | 0, 5 | |
8 | 2,4,6,7,8 | 1, 3, 7 |
9 | 9 | 3 |
XSGL 26-3 | XSNT 26-3 |
Kỳ mở thưởng: #00720 | |
Kết quả | 02 11 15 18 23 42 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 21,504,845,500 | |
G.1 | 19 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,119 | 300,000 | |
G.3 | 19,008 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00291 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 59 | 652 320 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 80 | 439 467 076 394 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 79 | 189 248 712 107 150 812 | Giải ba 10tr: 6 |
Giải tư (KK) 100K: 171 | 181 170 865 283 754 043 687 627 | Giải tư (KK) 5tr: 2 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 32 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 429 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,166 |