XSMB> Thứ 6 (Hải Phòng) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 06125 | 0 | 0, 2, 5, 5, 8 |
G1 | 02898 | 1 | |
G2 | 91024 05454 | 2 | 2,4,4,5,6,8 |
G3 | 39463 28179 34370 | 3 | 1, 2 |
4 | 0, 4 | ||
G4 | 0440 5402 8279 8832 | 5 | 4 |
G5 | 2805 3261 5764 | 6 | 1, 3, 4, 5 |
7 | 0, 1, 9, 9 | ||
G6 | 624 200 992 | 8 | |
G7 | 31 65 26 44 | 9 | 2, 5, 8 |
Mã ĐB: 2 3 6 7 12 15 (RM) |
Thứ 6 23/10 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
G.8 | 41 | 12 | 73 |
G.7 | 054 | 791 | 267 |
G.6 | 0170 9335 0774 | 3366 4819 6698 | 7531 0742 5574 |
G.5 | 8568 | 7342 | 9611 |
G.4 | 86800 28075 82235 80761 40566 98309 40688 | 71938 96000 12597 25401 97397 63044 99950 | 96049 54753 48581 61914 52957 37289 46140 |
G.3 | 49061 07915 | 46373 99916 | 35305 81036 |
G.2 | 70087 | 28258 | 70526 |
G.1 | 31162 | 37811 | 42289 |
ĐB | 975780 | 562446 | 749195 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBD | XSTV | XSVL | |
0 | 0, 9 | 0, 1 | 5 |
1 | 5 | 1, 2, 6, 9 | 1, 4 |
2 | 6 | ||
3 | 5, 5 | 8 | 1, 6 |
4 | 1 | 2, 4, 6 | 0, 2, 9 |
5 | 4 | 0, 8 | 3, 7 |
6 | 1,1,2,6,8 | 6 | 7 |
7 | 0, 4, 5 | 3 | 3, 4 |
8 | 0, 7, 8 | 1, 9, 9 | |
9 | 1, 7, 7, 8 | 5 | |
XSBD 23-10 | XSTV 23-10 | XSVL 23-10 |
Thứ 6 23/10 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 58 | 29 |
G.7 | 750 | 113 |
G.6 | 9389 3794 1842 | 2558 8947 3830 |
G.5 | 3729 | 5893 |
G.4 | 53227 63471 22875 88332 15611 61133 39758 | 79253 08690 32375 77118 14163 83940 99822 |
G.3 | 63817 01606 | 70729 20278 |
G.2 | 68265 | 12918 |
G.1 | 69888 | 03936 |
ĐB | 902321 | 706642 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 6 | |
1 | 1, 7 | 3, 8, 8 |
2 | 1, 7, 9 | 2, 9, 9 |
3 | 2, 3 | 0, 6 |
4 | 2 | 0, 2, 7 |
5 | 0, 8, 8 | 3, 8 |
6 | 5 | 3 |
7 | 1, 5 | 5, 8 |
8 | 8, 9 | |
9 | 4 | 0, 3 |
XSGL 23-10 | XSNT 23-10 |
Kỳ mở thưởng: #00655 | |
Kết quả | 05 10 16 23 34 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 14,262,597,000 | |
G.1 | 16 | 10,000,000 | |
G.2 | 757 | 300,000 | |
G.3 | 12,730 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00226 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 39 | 902 079 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 63 | 351 190 309 499 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 167 | 451 426 079 339 396 623 | Giải ba 10tr: 2 |
Giải tư (KK) 100K: 149 | 909 357 022 712 470 876 460 429 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 38 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 382 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,299 |